ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Rinky Hijikata
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Úc |
Tuổi: | 23 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | 72kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2021 | |
HLV: | Mark Draper |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 73 | 15-22 | 0 | $ 806,579 |
Đôi nam | 96 | 12-13 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 27-36 | 0 | $ 2,352,272 |
Đôi nam | - | 33-30 | 2 |
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Jason Kubler |
Austin Krajicek Rajeev Ram |
||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 (6-4,6-2) | Rithvik Choudary Bollipalli Robin Haase |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Novak Djokovic |
2-0 (6-3,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
2-0 (6-2,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Alexei Popyrin |
1-2 (4-6,78-66,11-13) | Hugo Nys Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Brandon Nakashima |
2-0 (7-5,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jamie Murray John Peers |
1-2 (6-3,63-77,5-10) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (2-6,78-66,6-2) | Damir Dzumhur |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-0 (6-3,7-5) | Rithvik Choudary Bollipalli Arjun Kadhe |
W | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
2-0 (6-3,713-611) | Lloyd Glasspool Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Diego Hidalgo Alejandro Tabilo |
1-2 (4-6,77-65,3-6) | Lloyd Glasspool Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-3 (1-6,1-6,64-77) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
3-1 (77-61,3-6,6-4,6-3) | Alejandro Davidovich Fokina |
W | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,3-6) | David Goffin |
L | ||
Vòng 3 | Borna Coric |
1-2 (6-3,3-6,5-7) | Rinky Hijikata |
W | ||
Vòng 2 | Arthur Cazaux |
1-2 (6-4,3-6,64-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Grigor Dimitrov |
2-0 (6-1,6-0) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (6-1,7-5) | Taro Daniel |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,1-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (6-4,4-6,10-3) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
2-1 (4-6,77-64,6-2) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata John Peers |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Neal Skupski Michael Venus |
L | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata John Peers |
2-0 (78-66,6-4) | Andy Murray Jamie Murray |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-1 (7-5,4-6,6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Mallorca (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Ben Shelton |
2-0 (6-4,6-0) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Luca Nardi |
1-2 (2-6,6-2,5-7) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Sebastian Korda |
2-1 (64-77,6-3,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-6,79-67) | Matteo Arnaldi |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
1-2 (3-6,77-62,7-10) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alexei Popyrin |
2-0 (6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-1 (6-2,67-79,10-7) | Sebastian Korda Tommy Paul |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Guido Andreozzi Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,611-713) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
L | ||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Francisco Cabral |
0-2 (65-77,4-6) | Guido Andreozzi Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-3 (3-6,66-78,1-6) | Luciano Darderi |
L | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Sebastian Ofner |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (4-6,5-7) | Jaume Munar |
L | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Fernando Romboli Marcelo Zormann Da Silva |
2-0 (6-1,6-4) | Andrew Harris Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Brandon Nakashima |
2-0 (6-1,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Andrew Harris Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-64,77-62) | Christopher Eubanks |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alex De Minaur Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (5-7,63-77) | Botic Van De Zandschulp |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
1-2 (3-6,6-4,4-6) | Aleksandar Kovacevic |
L | ||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (3-6,62-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hans Hach Luis David Martinez |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Rinky Hijikata Aleksandar Vukic |
L | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-3,6-3) | Rinky Hijikata |
L | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Santiago Gonzalez Neal Skupski |
2-1 (5-7,7-5,10-7) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-2) | Francisco Cabral Henry Patten |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,3-6,6-4) | Matteo Arnaldi |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,1-6,6-1) | Liam Broady |
W | ||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Max Purcell Jordan Thompson |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | William Blumberg Rinky Hijikata |
L | ||
Bán kết | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | Emilio Nava Ben Shelton |
W | ||
Tứ kết | Francisco Cabral Henry Patten |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | William Blumberg Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Dominik Koepfer |
2-0 (6-3,77-65) | Rinky Hijikata |
L | ||
Vòng 1 | Ethan Quinn |
0-2 (4-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | William Blumberg Rinky Hijikata |
2-1 (3-6,6-3,10-7) | Julian Cash Robert Galloway |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yannick Hanfmann Dominik Koepfer |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
L | ||
Vòng 1 | Laslo Djere Christopher O'Connell |
0-2 (2-6,4-6) | Rinky Hijikata Jason Kubler |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-3 (6-3,3-6,2-6,77-62,68-710) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,4-6) | Daniel Evans |
L | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,4-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 2 | Tomas Machac |
1-2 (7-5,2-6,64-77) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
0-2 (4-6,3-6) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 2 | Úc Mở rộng,Tokyo |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: