ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Olivia Nicholls
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Vương quốc Anh |
Tuổi: | 30 | |
Chiều cao: | - | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 172,380 |
Đôi nữ | 39 | 37-22 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 943 | 32-39 | 0 | $ 353,637 |
Đôi nữ | 220 | 235-138 | 2 |
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
Quinn Gleason Kimberley Zimmermann |
||||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Bán kết | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
2-1 (68-710,7-5,10-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Tứ kết | Margarita Betova Tatiana Prozorova |
0-2 (1-6,1-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Gao Su Jeong Jang |
0-2 (1-6,0-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (3-6,77-63,10-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ekaterina Alexandrova Katerina Siniakova |
2-0 (7-5,6-4) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 2 | Qianhui Tang Xiyu Wang |
0-2 (1-6,2-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-63,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
0-2 (65-77,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (65-77,6-3,9-11) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
0-2 (2-6,5-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-2) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-4,6-4) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-1 (4-6,7-5,6-3) | Ena Shibahara Aldila Sutjiadi |
W | ||
Vòng 1 | Lulu Sun Xiyu Wang |
0-2 (4-6,3-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Bán kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
1-2 (6-4,63-77,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
L | ||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-1 (6-2,3-6,10-5) | Lyudmyla Kichenok Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-2,7-5) | Catherine Harrison Alicja Rosolska |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
0-2 (1-6,5-7) | Harriet Dart Ellen Perez |
L | ||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,5-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,6-3) | Mirra Andreeva Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sloane Stephens Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
1-2 (2-6,6-4,8-10) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Palermo (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Ivonne Cavalle-Reimers Aurora Zantedeschi |
2-1 (6-4,0-6,10-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Tứ kết | Quinn Gleason Conny Perrin |
0-2 (5-7,3-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
1-2 (6-2,3-6,7-10) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-1 (3-6,6-2,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 2 | Magda Linette Peyton Stearns |
0-2 (2-6,0-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,6-0) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
2-0 (77-64,7-5) | Olivia Nicholls Diane Parry |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Diane Parry |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (3-6,6-3,10-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-64,6-2) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
2-0 (78-66,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Bán kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-1,6-3) | Suzan Lamens Eva Vedder |
W | ||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-0,6-3) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
W | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (1-6,6-3,5-10) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ingrid Gamarra Martins Olivia Nicholls |
1-2 (7-5,2-6,1-6) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ingrid Gamarra Martins Olivia Nicholls |
0-2 (0-6,1-6) | Maia Lumsden Anna Siskova |
L | ||
WTA-Đôi-Saint Malo Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Estelle Cascino Carole Monnet |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
L | ||
Tứ kết | Elsa Jacquemot Chloe Paquet |
0-2 (66-78,1-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Eden Silva Anastasia Tikhonova |
1-2 (5-7,7-5,8-10) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Blinkova Olivia Nicholls |
0-2 (2-6,64-77) | Alize Cornet Fiona Ferro |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
2-1 (65-77,6-2,10-6) | Olivia Nicholls Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Heather Watson |
2-0 (6-4,6-4) | Anna Danilina Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sara Errani Tereza Mihalikova |
0-2 (2-6,1-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
Bán kết | Anna Danilina Shuai Zhang |
0-2 (66-78,4-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
Tứ kết | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
2-0 (6-2,6-1) | Catherine Harrison Sabrina Santamaria |
W | ||
Vòng 1 | Dalma Galfi Mai Hontama |
1-2 (7-5,3-6,8-10) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
0-2 (2-6,4-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
Bán kết | Tereza Mihalikova Yanina Wickmayer |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
Tứ kết | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
2-0 (6-3,6-3) | Anna Danilina Shuai Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Danielle Rose Collins Fernanda Contreras Gomez |
0-2 (4-6,3-6) | Olivia Gadecki Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Bán kết | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
2-1 (3-6,77-65,10-4) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
L | ||
Tứ kết | Anna Bondar Kimberley Zimmermann |
1-2 (3-6,6-3,6-10) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,6-3) | Andrea Gamiz Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-1,6-1) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | ATX Open,Charleston Chall. Nữ |
2022 | Đôi | 1 | Championnats Banque Nationale de Granby |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: