ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Qinwen Zheng
Theo dõi
|
Quốc tịch: | China |
Tuổi: | 22 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 5 | 50-18 | 3 | $ 5,559,555 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 190 | 225-94 | 5 | $ 8,311,577 |
Đôi nữ | 724 | 8-13 | 0 |
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cori Gauff |
2-1 (3-6,6-4,77-62) | Qinwen Zheng |
L | ||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,7-5) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Jasmine Paolini |
0-2 (1-6,1-6) | Qinwen Zheng |
W | |||
Elena Rybakina |
1-2 (64-77,6-3,1-6) | Qinwen Zheng |
W | |||
Aryna Sabalenka |
2-0 (6-3,6-4) | Qinwen Zheng |
L | |||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
2-0 (77-65,6-3) | Sofia Kenin |
W | ||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (77-65,6-3) | Diana Shnaider |
W | ||
Tứ kết | Qinwen Zheng |
2-1 (6-0,1-6,6-3) | Leylah Annie Fernandez |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (7-5,6-0) | Moyuka Uchijima |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Chung kết | Aryna Sabalenka |
2-1 (6-3,5-7,6-3) | Qinwen Zheng |
L | ||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,6-4) | Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Qinwen Zheng |
2-1 (6-2,3-6,6-3) | Jasmine Paolini |
W | ||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
2-1 (5-7,6-3,6-0) | Leylah Annie Fernandez |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-4) | Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Karolina Muchova |
2-0 (6-3,6-4) | Qinwen Zheng |
L | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva |
1-2 (7-5,0-6,4-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 4 | Amanda Anisimova |
1-2 (6-3,1-6,2-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 3 | Nadia Podoroska |
0-2 (3-6,2-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 2 | Kamilla Rakhimova |
0-2 (1-6,1-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Qinwen Zheng |
0-2 (1-6,2-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Vòng 4 | Qinwen Zheng |
2-1 (77-62,4-6,6-2) | Donna Vekic |
W | ||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-1) | Jule Niemeier |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-1 (63-77,6-1,6-2) | Erika Andreeva |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-1 (4-6,6-4,6-2) | Amanda Anisimova |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
0-2 (5-7,1-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-1,7-5) | Magdalena Frech |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-3) | Donna Vekic |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,5-7) | Qinwen Zheng |
W | ||
Tứ kết | Angelique Kerber |
1-2 (77-64,4-6,66-78) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 3 | Emma Navarro |
1-2 (79-67,64-77,1-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (2-6,4-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | Sara Errani |
0-2 (0-6,0-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Palermo (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
2-1 (6-4,4-6,6-2) | Karolina Muchova |
W | ||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (7-5,6-4) | Diane Parry |
W | ||
Tứ kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-1,6-1) | Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-4,6-4) | Petra Martic |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,6-2) | Sara Errani |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
1-2 (6-4,2-6,4-6) | Lulu Sun |
L | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Qinwen Zheng |
L | ||
Vòng 1 | Naomi Osaka |
1-2 (4-6,6-3,3-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
1-2 (6-3,3-6,66-710) | Elina Avanesyan |
L | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-2) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-1) | Alize Cornet |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-0 (77-64,6-1) | Qinwen Zheng |
L | ||
Vòng 4 | Naomi Osaka |
0-2 (2-6,4-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 3 | Linda Noskova |
1-2 (6-3,1-6,2-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 2 | Shelby Rogers |
0-2 (2-6,0-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
1-2 (2-6,6-4,5-7) | Marta Kostyuk |
L | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-2,6-3) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
0-2 (4-6,5-7) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Katerina Siniakova |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
0-2 (4-6,3-6) | Yue Yuan |
L | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Qinwen Zheng |
L | ||
Vòng 3 | Anastasia Potapova |
0-2 (3-6,2-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 2 | Nao Hibino |
1-2 (7-5,2-6,2-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Qinwen Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
0-2 (5-7,3-6) | Leylah Annie Fernandez |
L | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-1 (6-2,2-6,6-3) | Magda Linette |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
0-2 (3-6,2-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Bán kết | Dayana Yastremska |
0-2 (4-6,4-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Tứ kết | Anna Kalinskaya |
1-2 (77-64,3-6,1-6) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 4 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-0,6-3) | Oceane Dodin |
W | ||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
2-1 (6-4,2-6,710-68) | Yafan Wang |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,6-3) | Katie Boulter |
W | ||
Vòng 1 | Qinwen Zheng |
2-1 (3-6,6-2,6-3) | Ashlyn Krueger |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 3 | Palermo,Tokyo,Thế vận hội Olympic |
2023 | Đơn | 2 | Palermo,Zhengzhou |
2022 | Đơn | 2 | Asian Games Tennis.,BBVA Open Internacional de Valencia |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: