ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Flavio Cobolli
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Ý |
Tuổi: | 22 | |
Chiều cao: | 183cm | |
Cân nặng: | 74kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2020 | |
HLV: | Stefano Cobolli |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 32 | 35-27 | 0 | $ 1,544,117 |
Đôi nam | 251 | 3-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 41-38 | 0 | $ 2,372,403 |
Đôi nam | - | 3-8 | 0 |
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Flavio Cobolli |
Tomas Machac |
|||||
Flavio Cobolli |
2-1 (3-6,710-68,6-2) | Ugo Humbert |
W | |||
Flavio Cobolli |
2-0 (6-3,77-62) | Dominic Stephan Stricker |
W | |||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Alex De Minaur |
L | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-0 (77-61,6-3) | Alejandro Davidovich Fokina |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Flavio Cobolli |
0-2 (1-6,2-6) | Novak Djokovic |
L | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-1 (66-78,77-64,6-3) | Stan Wawrinka |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
0-2 (2-6,4-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Flavio Cobolli Lorenzo Musetti |
0-2 (4-6,5-7) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Neal Skupski Michael Venus |
1-2 (2-6,77-64,7-10) | Flavio Cobolli Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-0 (6-4,6-2) | Pavel Kotov |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Bublik |
1-2 (6-4,1-6,64-77) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Flavio Cobolli |
0-3 (3-6,4-6,3-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli Dominic Stephan Stricker |
0-2 (0-6,5-7) | Harri Heliovaara Henry Patten |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
3-1 (4-6,6-3,7-5,6-3) | Zizou Bergs |
W | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli Dominic Stephan Stricker |
2-0 (6-4,6-4) | Soonwoo Kwon Denis Shapovalov |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-1 (6-1,4-6,6-4,6-4) | James Duckworth |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
2-1 (6-3,3-6,6-1) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 2 | Luciano Darderi |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-1 (6-2,4-6,7-5) | Tommy Paul |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,2-6) | Arthur Rinderknech |
L | ||
Vòng 1 | Felix Auger-Aliassime |
0-2 (3-6,2-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sebastian Korda |
2-1 (4-6,6-2,6-0) | Flavio Cobolli |
L | ||
Bán kết | Flavio Cobolli |
2-1 (4-6,7-5,6-3) | Ben Shelton |
W | ||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
2-1 (7-5,3-6,77-62) | Alex Michelsen |
W | ||
Vòng 3 | Alejandro Davidovich Fokina |
1-2 (6-1,6-77,67-79) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 2 | David Goffin |
0-2 (64-77,3-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (65-77,63-77) | Dusan Lajovic |
L | ||
Vòng 1 | Mariano Navone |
0-2 (2-6,3-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Austin Krajicek Rajeev Ram |
2-0 (6-4,6-4) | Flavio Cobolli Luciano Darderi |
L | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (1-6,65-77) | Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli Luciano Darderi |
2-1 (78-66,2-6,10-6) | Alexander Erler Lucas Miedler |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-1 (6-4,66-78,6-3) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Ben Shelton |
2-1 (6-2,63-77,6-4) | Flavio Cobolli Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-3 (64-77,64-77,6-4,6-4,4-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-1 (7-5,4-6,6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
1-2 (77-63,64-77,2-6) | Billy Harris |
L | ||
Vòng 2 | Giles Hussey |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | Arthur Rinderknech |
0-2 (4-6,5-7) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 (7-5,77-62) | Flavio Cobolli |
L | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (67-79,3-6) | Jan-Lennard Struff |
L | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli Cristian Rodriguez |
1-2 (2-6,6-2,64-710) | Yannick Hanfmann Dominik Koepfer |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-3 (4-6,3-6,6-3,6-3,67-710) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-1 (6-2,6-3,62-77,6-3) | Hamad Medjedovic |
W | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Flavio Cobolli |
1-2 (6-1,1-6,64-77) | Casper Ruud |
L | ||
Tứ kết | Alexander Shevchenko |
0-2 (4-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-1 (4-6,77-61,6-2) | Ben Shelton |
W | ||
Vòng 1 | Aslan Karatsev |
0-2 (5-7,1-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
1-2 (66-78,6-4,4-6) | Sebastian Korda |
L | ||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (4-6,2-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
2-0 (6-2,6-3) | Flavio Cobolli Thiago Monteiro |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Flavio Cobolli |
0-2 (5-7,4-6) | Karen Khachanov |
L | ||
Vòng 2 | Nicolas Jarry |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | Alejandro Tabilo |
1-2 (7-5,4-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (2-6,3-6) | Rafael Nadal |
L | ||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
2-0 (6-1,77-65) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 1 | Abedallah Shelbayh |
0-2 (1-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-1 (7-5,64-77,6-2) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 1 | Yoshihito Nishioka |
1-2 (6-1,1-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,4-6) | Roberto Carballes Baena |
L | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,66-78) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Felix Auger-Aliassime |
1-2 (6-2,3-6,2-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (1-6,0-6) | Yoshihito Nishioka |
L | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,2-6) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Zachary Svajda |
1-2 (4-6,77-61,2-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Santiago Gonzalez Neal Skupski |
Hoãn lại | Flavio Cobolli Aleksandar Kovacevic |
|||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Borna Coric |
2-0 (6-3,6-4) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 2 | Constant Lestienne |
0-2 (4-6,1-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-1 (68-710,6-3,6-0) | Gael Monfils |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alex De Minaur |
3-0 (6-3,6-3,6-1) | Flavio Cobolli |
L | ||
Vòng 2 | Pavel Kotov |
1-3 (5-7,3-6,7-5,2-6) | Flavio Cobolli |
W | ||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-2 (6-4,3-6,6-3,2-6,7-5) | Nicolas Jarry |
W | ||
No Data. |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: