ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Alycia Parks
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 24 | |
Chiều cao: | 185cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 82 | 37-31 | 0 | $ 639,573 |
Đôi nữ | 78 | 12-17 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 313 | 194-190 | 1 | $ 1,803,447 |
Đôi nữ | - | 98-105 | 2 |
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Bán kết | Alycia Parks |
0-2 (4-6,2-6) | Naomi Osaka |
L | ||
Tứ kết | Katie Volynets |
0-2 (1-6,4-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
0-2 (5-7,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Alycia Parks |
2-1 (2-6,6-2,6-3) | Amanda Anisimova |
W | ||
WTA-Đơn -Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Alycia Parks |
2-1 (77-64,3-6,6-0) | Belinda Bencic |
W | ||
Bán kết | Mona Barthel |
1-2 (2-6,6-1,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-0 (77-64,6-3) | Viktoria Jimenez Kasintseva |
W | ||
Vòng 2 | Alycia Parks |
2-0 (77-63,6-2) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 1 | Alycia Parks |
2-0 (6-2,6-4) | Julie Belgraver |
W | ||
WTA-Đơn -CHARLESTON 125K 2 (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Nuria Brancaccio |
2-0 (6-1,6-3) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Victoria Hu |
0-2 (2-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Rebecca Marino |
2-0 (6-2,6-1) | Alycia Parks |
L | ||
Bán kết | Alycia Parks |
2-0 (6-3,6-3) | Lauren Davis |
W | ||
WTA-Đôi-Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Ariana Arseneault Mia Kupres |
2-0 (6-4,6-3) | Maria Mateas Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Astra Sharma |
0-2 (3-6,1-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Carmen Corley Quinn Gleason |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Maria Mateas Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maya Joint Astra Sharma |
1-2 (6-2,3-6,4-10) | Maria Mateas Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lina Glushko |
1-2 (6-4,2-6,4-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (3-6,1-6) | Alina Korneeva |
L | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova |
2-0 (6-1,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Anna Bondar |
0-2 (3-6,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mananchaya Sawangkaew |
2-1 (5-7,6-3,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Magdalena Frech |
2-1 (6-4,5-7,6-4) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Qiang Wang |
1-2 (6-1,4-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Hua Hin 2 | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (4-6,3-6) | Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alina Korneeva Anastasia Zakharova |
2-0 (7-5,6-2) | Sophie Chang Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
1-2 (3-6,7-5,3-6) | Yuriko Lily Miyazaki |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mirra Andreeva Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-3,6-0) | Maria Camila Osorio Serrano Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Fang-Hsien Wu |
1-2 (4-6,78-66,1-6) | Maria Camila Osorio Serrano Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
2-1 (6-4,3-6,10-5) | Alycia Parks Bibiane Schoofs |
L | ||
WTA-Đơn -POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Maya Joint |
1-2 (6-4,3-6,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Bán kết | Alycia Parks |
2-1 (77-64,3-6,6-2) | Leonie Kung |
W | ||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-0 (7-5,6-2) | Isabella Shinikova |
W | ||
Vòng 2 | Linda Klimovicova |
0-2 (2-6,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Anna Hertel |
1-2 (3-6,6-4,1-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-3) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (6-3,6-2) | Makoto Ninomiya Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Wozniacki |
2-0 (6-2,6-0) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Alycia Parks |
2-0 (6-3,6-1) | Bernarda Pera |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (77-64,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Susan Bandecchi |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (6-2,6-3) | Angelica Moratelli Conny Perrin |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-1 (67-79,6-3,6-4) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 2 | Anca Todoni |
0-2 (0-6,2-6) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (5-7,6-4,6-10) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Elvina Kalieva |
0-2 (6-7,5-7) | Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks Alana Smith |
0-2 (2-6,2-6) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
L | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (4-6,4-6) | Karolina Pliskova |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
0-2 (5-7,4-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
2-0 (6-2,7-5) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Ingrid Neel |
2-0 (77-6,6-4) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (6-1,6-3) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (5-7,6-3,10-6) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,10-8) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alycia Parks |
0-2 (5-7,3-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emiliana Arango |
2-0 (6-2,6-3) | Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (77-64,6-3) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Alexandra Panova |
0-2 (65-77,2-6) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Storm Sanders Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Sofia Kenin Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
0-2 (5-7,5-7) | Ana Bogdan |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna-Lena Friedsam Nadiya Kichenok |
2-1 (7-5,1-6,10-8) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Melanie Klaffner Sinja Kraus |
0-2 (1-6,4-6) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Alycia Parks |
0-2 (0-6,2-6) | Cori Gauff |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sophie Chang Alycia Parks |
1-2 (6-4,5-7,65-710) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (5-7,4-6) | Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Alycia Parks |
2-1 (2-6,6-2,6-4) | Daria Snigur |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (77-64,6-1) | Alexandra Panova Alycia Parks |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo |
2024 | Đơn | 3 | Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo,POLAND Polish Open,Angers Chall. Nữ |
2023 | Đôi | 1 | Cincinnati |
2023 | Đơn | 1 | Lyon |
2022 | Đôi | 3 | Ostrava,Midland Chall. Nữ,Angers Chall. Nữ |
2022 | Đơn | 2 | Angers Chall. Nữ,Credit Andorra Open |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: