ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Holger Vitus Nodskov Rune
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Đan Mạch |
Tuổi: | 21 | |
Chiều cao: | 188cm | |
Cân nặng: | 77kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2020 | |
HLV: | Lars Christensen,Kenneth Carlsen |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 13 | 45-23 | 0 | $ 2,673,232 |
Đôi nam | 334 | 2-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 139-85 | 4 | $ 10,660,499 |
Đôi nam | - | 12-7 | 0 |
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jiri Lehecka |
2-0 (7-5,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (3-6,64-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-4,4-6,7-5) | Alex De Minaur |
W | ||
Vòng 3 | Arthur Cazaux |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Bublik |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Matteo Arnaldi |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (66-78,4-6) | Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
Tứ kết | David Goffin |
0-2 (2-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Dominic Stephan Stricker |
0-2 (3-6,62-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Nicolas Jarry |
0-2 (4-6,63-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
2-0 (6-1,6-2) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 3 | Jiri Lehecka |
0-2 (4-6,5-7) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Matteo Berrettini |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Arthur Fils |
2-0 (710-68,712-610) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Kei Nishikori |
1-2 (6-3,2-6,5-7) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yoshihito Nishioka |
0-2 (2-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Alejandro Tabilo |
1-2 (2-6,7-5,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (5-7,4-6) | Yasutaka Uchiyama |
L | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-3 (2-6,1-6,4-6) | Brandon Nakashima |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-1,77-64) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Jack Draper |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Gael Monfils |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-3,710-68) | Nuno Borges |
W | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Holger Vitus Nodskov Rune Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (2-6,6-1,6-4) | Matteo Berrettini |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (3-6,65-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-1,6-3) | Pablo Carreno-Busta |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-2,3-6,6-2) | Roberto Bautista-Agut |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Arthur Fils |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Marco Trungelliti |
0-2 (4-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Fabian Marozsan |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 4 | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-3 (3-6,4-6,2-6) | Novak Djokovic |
L | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-2 (1-6,64-77,6-4,77-64,6-1) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-1 (3-6,6-3,6-2,6-2) | Thiago Seyboth Wild |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-0 (6-1,6-4,6-4) | Soonwoo Kwon |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-2 (6-4,64-77,3-6) | Jordan Thompson |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Alexander Zverev |
3-2 (4-6,6-1,5-7,77-62,6-2) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 3 | Jozef Kovalik |
0-3 (5-7,1-6,62-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
2-3 (4-6,3-6,6-3,6-3,67-710) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Daniel Evans |
0-3 (4-6,4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Sebastian Baez |
2-1 (2-6,6-2,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Luca Nardi |
0-2 (4-6,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Tallon Griekspoor |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 2 | Mariano Navone |
1-2 (7-5,62-77,4-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-2,6-0) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Marc-Andrea Huesler |
0-2 (4-6,63-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Elahi Galan Riveros |
0-2 (4-6,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marcelo Melo Alexander Zverev |
2-0 (6-2,77-64) | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-2 (4-6,78-66,3-6) | Jannik Sinner |
L | ||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (711-69,3-6,77-62) | Grigor Dimitrov |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-3,3-6,6-2) | Sumit Nagal |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (4-6,6-3,12-10) | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
W | ||
Vòng 1 | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
0-2 (3-6,3-6) | Taylor Harry Fritz Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Fabian Marozsan |
2-0 (6-1,6-1) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Daniil Medvedev |
2-0 (7-5,6-4) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
1-2 (6-2,62-77,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 3 | Lorenzo Musetti |
0-2 (2-6,65-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Milos Raonic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Bán kết | Casper Ruud |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Tứ kết | Dominik Koepfer |
0-2 (62-77,6-77) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 2 | Aleksandar Kovacevic |
0-2 (65-77,2-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Vòng 1 | Michael Mmoh |
0-2 (2-6,3-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Holger Vitus Nodskov Rune |
L | ||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
1-2 (4-6,6-2,1-6) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Borna Coric |
L | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (78-66,6-4) | Michael Mmoh |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (7-5,6-2) | Pablo Llamas Ruiz |
W | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
1-3 (64-77,4-6,6-4,3-6) | Arthur Cazaux |
L | ||
Vòng 1 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-1 (6-2,4-6,77-63,6-4) | Yoshihito Nishioka |
W | ||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Chung kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
0-2 (65-77,4-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Bán kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-4,77-6) | Roman Safiullin |
W | ||
Tứ kết | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-0 (6-2,78-66) | James Duckworth |
W | ||
Vòng 2 | Holger Vitus Nodskov Rune |
2-1 (6-4,5-7,6-2) | Alexander Shevchenko |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 1 | Munich |
2022 | Đơn | 3 | Munich,Stockholm,Paris |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: