ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Mayar Sherif
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Egypt |
Tuổi: | 28 | |
Chiều cao: | 180cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 65 | 36-23 | 0 | $ 589,004 |
Đôi nữ | 102 | 15-3 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 269-145 | 1 | $ 2,367,586 |
Đôi nữ | - | 102-57 | 1 |
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | QUALIFIER |
Mayar Sherif |
||||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Renata Zarazua |
Anna Blinkova Mayar Sherif |
||||
WTA-Đôi-Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Laura Pigossi Mayar Sherif |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Maja Chwalinska Katarzyna Kawa |
L | ||
WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Kawa |
1-2 (3-6,6-4,4-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Francisca Jorge Ingrid Gamarra Martins |
0-2 (3-6,3-6) | Laura Pigossi Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-3) | Sara Bejlek |
W | ||
Tứ kết | Jasmin Ortenzi |
1-2 (66-78,7-5,4-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 2 | Kristina Mladenovic |
0-2 (2-6,2-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lara Julieta Estable Luisina Giovannini |
0-2 (3-6,3-6) | Laura Pigossi Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Valeriya Strakhova |
1-2 (4-6,6-4,1-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-LP Chile Colina Open | ||||||
Chung kết | Mayar Sherif Nina Stojanovic |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Leolia Jeanjean Kristina Mladenovic |
W | ||
WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
Bán kết | Mayar Sherif |
0-2 (3-6,1-6) | Maria Lourdes Carle |
L | ||
WTA-Đôi-LP Chile Colina Open | ||||||
Bán kết | Jessie Aney Amina Anshba |
1-2 (6-4,62-77,8-10) | Mayar Sherif Nina Stojanovic |
W | ||
WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
Tứ kết | Francisca Jorge |
0-2 (1-6,4-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-LP Chile Colina Open | ||||||
Tứ kết | Huergo Nicole Fossa Maria Paulina Perez Garcia |
0-2 (3-6,2-6) | Mayar Sherif Nina Stojanovic |
W | ||
Vòng 1 | Angela Fita Boluda Ylena In-Albon |
0-2 (4-6,68-710) | Mayar Sherif Nina Stojanovic |
W | ||
WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
Vòng 2 | Emiliana Arango |
0-2 (2-6,3-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Alevtina Ibragimova |
0-2 (4-6,1-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Hua Hin 2 | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
2-0 (6-2,6-4) | Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Blinkova Mayar Sherif |
2-1 (2-6,6-1,10-8) | Alina Korneeva Anastasia Zakharova |
W | ||
Bán kết | Anna Blinkova Mayar Sherif |
2-0 (6-1,6-2) | Anita Wagner Ekaterina Yashina |
W | ||
Tứ kết | Lucia Bronzetti Jodie Anna Burrage |
1-2 (6-4,4-6,3-10) | Anna Blinkova Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Elixane Lechemia |
0-2 (61-77,4-6) | Anna Blinkova Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Jana Fett |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
1-2 (3-6,6-0,5-7) | Karolina Pliskova |
L | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
1-2 (6-2,5-7,1-6) | Caroline Wozniacki |
L | ||
WTA-Đơn -Palermo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ajla Tomljanovic |
2-1 (3-6,7-5,6-3) | Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Grand Est Open 88 (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Lucia Bronzetti |
2-1 (6-4,64-77,7-5) | Mayar Sherif |
L | ||
Bán kết | Mayar Sherif |
2-1 (4-6,7-5,77-64) | Selena Janicijevic |
W | ||
Tứ kết | Emiliana Arango |
0-2 (4-6,2-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 2 | Maria Mateas |
0-2 (1-6,1-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Polina Kudermetova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anna Blinkova Mayar Sherif |
L | ||
Vòng 1 | Anna Blinkova Mayar Sherif |
2-0 (6-4,6-1) | Eri Hozumi Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
0-2 (1-6,2-6) | Dalma Galfi |
L | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Madison Keys |
2-0 (6-0,79-67) | Mayar Sherif |
L | ||
Vòng 1 | Yue Yuan |
0-2 (1-6,3-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Mayar Sherif |
0-2 (2-6,1-6) | Peyton Stearns |
L | ||
Bán kết | Kamilla Rakhimova |
0-2 (0-6,1-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Tứ kết | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (3-6,3-6) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 2 | Mayar Sherif |
2-0 (6-3,6-2) | Maria Lourdes Carle |
W | ||
Vòng 1 | Aya El Aouni |
0-2 (2-6,1-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-1 (6-2,66-78,6-3) | Mayar Sherif |
L | ||
Vòng 2 | Mayar Sherif |
2-1 (77-64,2-6,6-4) | Jasmine Paolini |
W | ||
Vòng 1 | Petra Martic |
0-2 (2-6,2-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Chung kết | Mayar Sherif |
1-2 (4-6,6-4,3-6) | Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Chung kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (7-5,6-2) | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Bán kết | Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-3) | Guiomar Maristany Zuleta De Reales |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Bán kết | Lidziya Marozava Kamilla Rakhimova |
1-2 (5-7,7-5,6-10) | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Tứ kết | Emma Navarro |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Tứ kết | Ana Bogdan Arantxa Rus |
0-2 (4-6,2-6) | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 2 | Mayar Sherif |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Ana Bogdan |
W | ||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-4) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Mayar Sherif |
0-2 (1-6,4-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 2 | Marta Kostyuk |
0-2 (2-6,5-7) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Lauren Davis |
1-2 (6-4,64-77,4-6) | Mayar Sherif |
W | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Arantxa Rus Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
0-2 (3-6,67-79) | Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus Mayar Sherif |
2-0 (78-66,6-3) | Elixane Lechemia Jessika Ponchet |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
1-2 (4-6,6-3,2-6) | Viktoriya Tomova |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sloane Stephens |
2-0 (7-5,6-3) | Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elise Mertens |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Nadiya Kichenok |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Nadia Podoroska Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mayar Sherif |
0-2 (1-6,4-6) | Caroline Dolehide |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nadia Podoroska Mayar Sherif |
2-1 (7-5,1-6,10-6) | Yana Sizikova Fang-Hsien Wu |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Jasmin Open Tunisia,LP Chile Colina Open |
2024 | Đơn | 1 | Buenos Aires Chall. Nữ |
2023 | Đơn | 2 | Bol Chall. Nữ,BBVA Open Internacional de Valencia |
2022 | Đơn | 2 | Parma,LP Chile Colina Open |
2021 | Đơn | 1 | Karlsruhe Chall. Nữ |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: