ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Emil Ruusuvuori
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Phần Lan |
Tuổi: | 25 | |
Chiều cao: | 188cm | |
Cân nặng: | 79kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2018 | |
HLV: | Federico Ricci |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 95 | 16-13 | 0 | $ 703,219 |
Đôi nam | 280 | 6-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 111-102 | 0 | $ 4,048,347 |
Đôi nam | - | 19-24 | 0 |
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giovanni Mpetshi Perricard |
2-0 (78-66,78-66) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (64-77,710-68,6-4) | Borna Coric |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Giovanni Mpetshi Perricard |
3-1 (4-6,6-2,77-65,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
3-1 (78-66,712-610,3-6,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
3-2 (78-66,4-6,5-7,78-66,6-3) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Max Purcell Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,4-6) | Harri Heliovaara Henry Patten |
L | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Juncheng Shang |
L | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rajeev Ram Joe Salisbury |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Max Purcell Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
0-2 (69-711,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
0-3 (3-6,4-6,3-6) | Soonwoo Kwon |
L | ||
ATP-Đơn -Geneva (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-3,6-3) | David Giron |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (6-3,3-6,3-6) | David Giron |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tomas Machac |
2-1 (6-4,1-6,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | Yannick Hanfmann |
L | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dusan Lajovic |
2-0 (7-5,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Karen Khachanov |
L | ||
Vòng 2 | Christopher O'Connell |
0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 1 | Giulio Zeppieri |
0-2 (62-77,5-7) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,77-64) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tallon Griekspoor |
2-0 (7-5,77-64) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-65,4-6,6-3) | Ugo Humbert |
W | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Chung kết | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,4-6) | Tomas Machac Zhizhen Zhang |
L | ||
Bán kết | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Alexander Erler Lucas Miedler |
W | ||
Tứ kết | Andreas Mies John Patrick Smith |
0-2 (4-6,4-6) | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,5-7) | Alejandro Davidovich Fokina |
L | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Patrik Niklas-Salminen Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-2,77-64) | Romain Arneodo Jonathan Eysseric |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,6-4) | Luca van Assche |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-3 (6-3,77-61,4-6,61-77,0-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 1 | Patrick Kypson |
1-3 (6-4,3-6,4-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Chung kết | Andrey Rublev |
2-0 (6-4,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | ||
Bán kết | Sebastian Ofner |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Tứ kết | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | ||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-62,2-6,6-2) | Karen Khachanov |
W | ||
No Data. |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: