ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Iga Swiatek
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Ba Lan |
Tuổi: | 23 | |
Chiều cao: | 176cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 2 | 61-9 | 5 | $ 8,550,693 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 342-75 | 22 | $ 33,141,991 |
Đôi nữ | 1089 | 27-14 | 0 |
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff |
Iga Swiatek |
||||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
0-2 (65-77,4-6) | Iga Swiatek |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-1 (64-77,6-1,6-4) | Katie Boulter |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Karolina Muchova |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Malene Helgo |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Daria Kasatkina |
W | |||
Iga Swiatek |
0-2 (3-6,4-6) | Cori Gauff |
L | |||
Iga Swiatek |
2-1 (4-6,7-5,6-2) | Barbora Krejcikova |
W | |||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,4-6) | Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-1) | Liudmila Samsonova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,78-66) | Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (3-6,3-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-3,7-5) | Mirra Andreeva |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-2) | Marta Kostyuk |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (6-0,68-710,6-2) | Varvara Gracheva |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Olympics Games 3rd (Đất nện) | ||||||
Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Anna Karolina Schmiedlova |
W | |||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (2-6,5-7) | Qinwen Zheng |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Xiyu Wang |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Diane Parry |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,7-5) | Irina Begu |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
1-2 (6-3,1-6,2-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-3) | Petra Martic |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Jasmine Paolini |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-4) | Cori Gauff |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-2) | Marketa Vondrousova |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-0) | Anastasia Potapova |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-2) | Marie Bouzkova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (77-61,1-6,7-5) | Naomi Osaka |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-2) | Leolia Jeanjean |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-3) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-3) | Cori Gauff |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-3) | Madison Keys |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (7-5,6-3) | Angelique Kerber |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Yulia Putintseva |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-2) | Bernarda Pera |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-1 (7-5,4-6,79-67) | Aryna Sabalenka |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-3) | Madison Keys |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-0,6-2) | Beatriz Haddad Maia |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-0) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Xiyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (3-6,6-4,3-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-3) | Emma Raducanu |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Elise Mertens |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,2-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-1 (67-79,6-4,6-4) | Linda Noskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Camila Giorgi |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Maria Sakkari |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-2,6-1) | Marta Kostyuk |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Caroline Wozniacki |
W | ||
Vòng 4 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-2) | Yulia Putintseva |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Linda Noskova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-0) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Kalinskaya |
L | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-2) | Qinwen Zheng |
W | ||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Elina Svitolina |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-4) | Sloane Stephens |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (710-68,6-2) | Elena Rybakina |
W | ||
Bán kết | Iga Swiatek |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Karolina Pliskova |
W | ||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-4) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-1,6-1) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Iga Swiatek |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Linda Noskova |
L | ||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-2) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-1 (4-6,6-1,6-1) | Caroline Garcia |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 5 | Doha,Indian Wells,Madrid,Internazionali BNL dItalia,Pháp Mở rộng |
2023 | Đơn | 5 | Doha,Stuttgart,Pháp Mở rộng,Gdynia,Bắc Kinh |
2022 | Đơn | 8 | Doha,Indian Wells,Miami,Stuttgart,Internazionali BNL dItalia,Pháp Mở rộng,Mỹ Mở rộng,WTA San Diego Open |
2021 | Đơn | 2 | Adelaide,Internazionali BNL dItalia |
2020 | Đơn | 1 | Pháp Mở rộng |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: