ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Miriam Kolodziejova
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Cộng hòa Séc |
Tuổi: | 27 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 1-1 | 0 | $ 83,165 |
Đôi nữ | 93 | 28-29 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 210-123 | 0 | $ 395,281 |
Đôi nữ | - | 195-112 | 1 |
WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Nuria Brancaccio Leyre Romero Gormaz |
2-1 (7-5,64-77,10-6) | Jesika Maleckova Miriam Kolodziejova |
L | ||
Tứ kết | Diana Marcinkevica Sapfo Sakellaridi |
0-2 (2-6,4-6) | Jesika Maleckova Miriam Kolodziejova |
W | ||
Vòng 1 | Angela Fita Boluda Viktoria Jimenez Kasintseva |
0-2 (3-6,5-7) | Jesika Maleckova Miriam Kolodziejova |
W | ||
WTA-Đôi-Elle Spirit Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Jesika Maleckova Miriam Kolodziejova |
1-2 (61-77,711-69,6-10) | Quinn Gleason Ingrid Gamarra Martins |
L | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Chia Yi Tsao |
2-1 (5-7,6-1,10-4) | Miriam Kolodziejova Jesika Maleckova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
0-2 (1-6,4-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-0 (6-2,6-0) | Lauren Davis Kimberley Zimmermann |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-3,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
L | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Hailey Baptiste Alycia Parks |
2-0 (77-64,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
L | ||
Bán kết | Estelle Cascino Camilla Rosatello |
0-2 (2-6,3-6) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
Vòng 1 | Erika Andreeva Maria Lourdes Carle |
0-2 (1-6,5-7) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
0-2 (64-77,4-6) | Ingrid Neel Bibiane Schoofs |
L | ||
Vòng 1 | Jessica Pegula Demi Schuurs |
1-2 (3-6,6-4,8-10) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Katerina Siniakova |
2-0 (6-1,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
L | ||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-0 (6-4,78-66) | Ekaterina Alexandrova Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Tứ kết | Lidziya Marozava Kamilla Rakhimova |
2-1 (5-7,6-3,10-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
L | ||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-1 (4-6,6-4,11-9) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Antalya Open (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
0-2 (0-6,4-6) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-0 (6-3,6-3) | Alona Fomina Tara Wurth |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Katarzyna Piter |
0-2 (5-7,1-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
0-2 (0-6,5-7) | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna-Lena Friedsam Nadiya Kichenok |
2-0 (6-2,6-3) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (6-1,6-4) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
1-2 (6-4,2-6,0-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Tatjana Maria Arantxa Rus |
1-2 (6-3,3-6,5-10) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2022 | Đôi | 1 | Parma |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: