ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Elena Rybakina
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Kazakhstan |
Tuổi: | 25 | |
Chiều cao: | 184cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 6 | 42-11 | 3 | $ 3,876,915 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 331-143 | 8 | $ 15,734,990 |
Đôi nữ | 351 | 51-48 | 0 |
WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
0-2 (65-77,4-6) | Iga Swiatek |
L | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-1) | Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Maria Sakkari |
0-2 (4-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-3) | Jessica Bouzas Maneiro |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Aryna Sabalenka |
1-2 (4-6,6-3,1-6) | Elena Rybakina |
W | |||
Elena Rybakina |
1-2 (64-77,6-3,1-6) | Qinwen Zheng |
L | |||
Jasmine Paolini |
2-0 (77-65,6-4) | Elena Rybakina |
L | |||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Jessika Ponchet |
L | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,77-61) | Destanee Aiava |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
2-1 (3-6,77-63,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-2) | Elina Svitolina |
W | ||
Vòng 4 | Elena Rybakina |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anna Kalinskaya |
W | ||
Vòng 3 | Elena Rybakina |
2-0 (6-0,6-1) | Caroline Wozniacki |
W | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,6-1) | Elena Gabriela Ruse |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Viktoria Azarenka |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 2 | Veronika Kudermetova |
0-2 (4-6,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Jasmine Paolini |
2-1 (6-2,4-6,6-4) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 4 | Elina Svitolina |
0-2 (4-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Elise Mertens |
0-2 (4-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (3-6,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elena Rybakina |
1-2 (6-1,5-7,65-77) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Tứ kết | Yulia Putintseva |
1-2 (6-4,64-77,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 4 | Sara Bejlek |
0-2 (1-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Mayar Sherif |
0-2 (1-6,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Lucia Bronzetti |
0-2 (4-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-2) | Marta Kostyuk |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Iga Swiatek |
1-2 (3-6,6-4,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-3,5-7,6-3) | Jasmine Paolini |
W | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (77-63,1-6,6-4) | Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Danielle Rose Collins |
2-0 (7-5,6-3) | Elena Rybakina |
L | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-4,0-6,77-62) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Tứ kết | Maria Sakkari |
1-2 (5-7,77-64,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 4 | Madison Keys |
0-2 (3-6,5-7) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,77-63,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Clara Tauson |
1-2 (6-3,5-7,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
Hoãn lại | Nadia Podoroska |
|||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jasmine Paolini |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 3 | Magdalena Frech |
1-2 (65-77,6-3,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Iga Swiatek |
2-0 (710-68,6-2) | Elena Rybakina |
L | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-2,6-4) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 3 | Emma Navarro |
1-2 (1-6,78-66,4-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Vòng 2 | Lin Zhu |
0-2 (2-6,1-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-4) | Daria Kasatkina |
W | ||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-0,4-6,6-2) | Liudmila Samsonova |
W | ||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-0 (6-1,6-4) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Danielle Rose Collins |
W | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
1-2 (4-6,6-4,620-722) | Anna Blinkova |
L | ||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 (78-66,6-4) | Karolina Pliskova |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Elena Rybakina |
0-2 (3-6,3-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
2-0 (6-3,7-5) | Cristina Bucsa |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Chung kết | Aryna Sabalenka |
0-2 (0-6,3-6) | Elena Rybakina |
W | ||
Bán kết | Linda Noskova |
0-2 (3-6,2-6) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elena Rybakina |
2-0 | BYE |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 3 | Abu Dhabi Open,Stuttgart,Brisbane |
2023 | Đơn | 2 | Indian Wells,Internazionali BNL dItalia |
2022 | Đơn | 1 | Wimbledon |
2020 | Đơn | 1 | Hobart |
2019 | Đơn | 1 | Bucharest |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: