ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Giuliana Olmos
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mexico |
Tuổi: | 31 | |
Chiều cao: | 170cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 244,715 |
Đôi nữ | 33 | 24-28 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 343 | 138-93 | 0 | $ 1,631,292 |
Đôi nữ | 66 | 263-180 | 6 |
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Nadiya Kichenok |
Desirae Krawczyk Giuliana Olmos |
||||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Giuliana Olmos |
0-2 (4-6,2-6) | Priscilla Hon Anna Kalinskaya |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (4-6,77-64,10-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Bán kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-3,77-63) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-1,6-2) | Alexandra Eala En Shuo Liang |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (77-61,6-2) | Anastasia Potapova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Qianhui Tang Yue Yuan |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Liudmila Samsonova |
2-1 (6-4,5-7,10-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Yana Sizikova |
0-2 (63-77,2-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (64-77,3-6) | Asia Muhammad Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-0,5-7,6-1) | Arantxa Rus Nina Stojanovic |
W | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Chung kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-3,3-6,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
L | ||
Bán kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (77-63,6-4) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,6-2) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,6-4) | Julia Garcia Guadiana Campos A. K. |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-2,2-6,10-12) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
0-2 (65-77,66-78) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
2-0 (6-3,6-3) | Sloane Stephens Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
0-2 (0-6,1-6) | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-2,3-6,0-6) | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-63,3-6,4-10) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (1-6,4-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (7-5,4-6,7-5) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 3 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,77-65) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (64-77,4-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (2-6,3-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (6-3,7-5) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 2 | Angelica Moratelli Camilla Rosatello |
1-2 (7-5,3-6,7-10) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-4,63-77,10-8) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Saint Malo Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (5-7,1-6) | Isabelle Haverlag Celine Naef |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-65,4-6,7-10) | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Heather Watson |
2-0 (6-4,6-4) | Anna Danilina Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (1-6,6-2,5-10) | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (62-77,6-4,10-5) | Anna Blinkova Daria Saville |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
2-1 (3-6,77-65,10-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (65-77,4-6) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,1-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (77-63,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
0-2 (3-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
1-2 (6-4,2-6,0-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Hobart |
2022 | Đôi | 2 | Tokyo,Madrid |
2021 | Đôi | 1 | Internazionali BNL dItalia |
2020 | Đôi | 1 | Acapulco |
2019 | Đôi | 1 | Nottingham |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: