ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Stefanos Tsitsipas
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Greece |
Tuổi: | 26 | |
Chiều cao: | 193cm | |
Cân nặng: | 90kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2016 | |
HLV: | Dimitris Chatzinikolaou |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 11 | 45-22 | 1 | $ 3,392,603 |
Đôi nam | 161 | 6-15 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 4 | 345-165 | 11 | $ 32,149,165 |
Đôi nam | 68 | 44-75 | 2 |
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,6-77) | Alexander Shevchenko |
L | |||
Stefanos Tsitsipas |
2-1 (6-4,4-6,6-3) | Pablo Carreno-Busta |
W | |||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexander Zverev |
2-0 (7-5,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (61-77,6-4,6-2) | Francisco Cerundolo |
W | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alejandro Tabilo |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Roberto Carballes Baena |
W | ||
ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (65-77,3-6) | Arthur Fils |
L | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-63,7-5) | Botic Van De Zandschulp |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (6-3,63-77,77-64) | Francisco Cerundolo |
W | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Jiri Lehecka |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Thiago Seyboth Wild |
1-2 (65-77,6-4,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Haase David Pel |
2-0 (6-3,6-4) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
Stefanos Tsitsipas |
||||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (63-77,3-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,7-5) | Alexandre Muller |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luciano Darderi Alejandro Tabilo |
2-1 (7-5,4-6,11-9) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (78-66,6-4) | Kei Nishikori |
W | ||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-1 (4-6,6-1,6-2) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
1-3 (65-77,6-4,3-6,5-7) | Thanasi Kokkinakis |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jack Draper |
2-1 (3-6,6-4,7-5) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Holger Vitus Nodskov Rune Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
1-2 (6-4,4-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kei Nishikori |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Novak Djokovic |
2-0 (6-3,77-63) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Sebastian Baez |
0-2 (5-7,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Evans |
0-2 (1-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Nuno Borges Francisco Cabral |
L | ||
ATP-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zizou Bergs |
1-2 (66-78,6-1,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (66-78,5-7) | Matteo Berrettini |
L | ||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-4,6-3) | Fabio Fognini |
W | ||
ATP-Đôi-Gstaad (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
1-2 (63-77,6-3,9-11) | Andre Begemann Vlad Victor Cornea |
L | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (78-66,6-3) | Hamad Medjedovic |
W | ||
ATP-Đôi-Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Barrientos Luke Johnson |
1-2 (6-3,4-6,12-14) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Maximo Gonzalez Andres Molteni |
2-0 (77-63,6-3) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
3-1 (78-66,712-610,3-6,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Taro Daniel |
0-3 (65-77,4-6,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | Henri Squire |
0-2 (67-79,62-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
Vòng 3 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-0 (77-62,6-2) | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
0-3 (3-6,63-77,4-6) | Carlos Alcaraz |
L | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ivan Dodig Austin Krajicek |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
2-0 (711-69,6-4) | Denys Molchanov John Patrick Smith |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Matteo Arnaldi |
1-3 (6-3,64-77,2-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 3 | Zhizhen Zhang |
0-3 (3-6,3-6,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Altmaier |
1-3 (3-6,2-6,77-62,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Marton Fucsovics |
0-3 (67-79,4-6,1-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
1-2 (6-3,5-7,4-6) | Nicolas Jarry |
L | ||
Vòng 4 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-1,6-2) | Alex De Minaur |
W | ||
Vòng 3 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-2,77-61) | Cameron Norrie |
W | ||
Vòng 2 | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (61-77,6-4,6-4) | Jan-Lennard Struff |
W | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Wesley Koolhof Nikola Mektic |
2-1 (5-7,6-2,11-9) | Robin Haase Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (77-63,6-1) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Thiago Monteiro |
2-0 (6-4,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,3-6) | Casper Ruud |
L | ||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (5-7,6-4,6-2) | Dusan Lajovic |
W | ||
Tứ kết | Facundo Diaz Acosta |
1-2 (6-4,3-6,68-710) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 3 | Roberto Carballes Baena |
0-2 (5-7,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Sebastian Ofner |
0-2 (4-6,5-7) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Robin Haase Stefanos Tsitsipas |
0-2 (2-6,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Casper Ruud |
0-2 (1-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Bán kết | Stefanos Tsitsipas |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Jannik Sinner |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-4,6-2) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 3 | Alexander Zverev |
0-2 (5-7,63-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Tomas Martin Etcheverry |
0-2 (1-6,0-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | Laslo Djere |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,64-77) | Rajeev Ram Joe Salisbury |
L | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
2-0 (6-2,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Thanasi Kokkinakis Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Alex De Minaur Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Jiri Lehecka |
2-0 (6-2,6-4) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Lucas Pouille |
0-2 (3-6,2-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alex De Minaur |
2-1 (1-6,6-3,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,66-78) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,3-6) | Julian Cash Robert Galloway |
L | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (3-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Bán kết | Casper Ruud |
2-0 (6-4,77-64) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Tứ kết | Aleksandar Kovacevic |
0-2 (61-77,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Aleksandar Vukic |
0-2 (3-6,0-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,3-6) | Max Purcell Jordan Thompson |
L | ||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-3,6-4) | Marius Copil |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Taylor Harry Fritz |
3-1 (77-63,5-7,6-3,6-3) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 3 | Luca van Assche |
0-3 (3-6,0-6,4-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
Vòng 2 | Jordan Thompson |
1-3 (6-4,66-78,2-6,64-77) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
0-2 (5-7,5-7) | Daniel Altmaier Miguel-Angel Reyes-Varela |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zizou Bergs |
1-3 (7-5,1-6,1-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Stefanos Tsitsipas |
0-2 (4-6,4-6) | Alexander Zverev |
L | |||
Stefanos Tsitsipas |
2-0 (6-2,6-3) | Steven Diez |
W | |||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Monte Carlo |
2023 | Đơn | 1 | Los Cabos |
2023 | Đôi | 1 | Antwerp |
2022 | Đơn | 2 | Monte Carlo,Mallorca |
2022 | Đôi | 1 | Acapulco |
2021 | Đơn | 2 | Lyon,Monte Carlo |
2020 | Đơn | 1 | Marseille |
2019 | Đơn | 3 | Marseille,Estoril,Nitto ATP Finals |
2018 | Đơn | 1 | Stockholm |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: