ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Joran Vliegen
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Bỉ |
Tuổi: | 31 | |
Chiều cao: | 191cm | |
Cân nặng: | 78kg | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2014 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | - | 0-0 | 0 | $ 0 |
Đôi nam | 31 | 27-28 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 0-0 | 0 | $ 1,669,374 |
Đôi nam | - | 143-141 | 8 |
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Skander Mansouri Joran Vliegen |
1-2 (6-2,3-6,5-10) | Sander Arends Luke Johnson |
L | ||
ATP-Đôi-Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Matthew Ebden Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Arthur Fils |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Skander Mansouri Joran Vliegen |
W | ||
Vòng 1 | Gabriel Diallo Francesco Passaro |
0-2 (3-6,64-77) | Skander Mansouri Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (62-77,4-6) | Lloyd Glasspool Adam Pavlasek |
L | ||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (2-6,6-4,9-11) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
ATP-Đôi-Antwerp (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexander Erler Lucas Miedler |
2-0 (710-68,6-3) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
Vòng 1 | Manuel Guinard Gregoire Jacq |
1-2 (6-4,3-6,11-13) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
2-1 (64-77,6-4,10-5) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (2-6,6-3,10-5) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
W | ||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
2-1 (6-3,3-6,10-3) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (64-77,77-63,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (6-4,66-78,6-2) | Miomir Kecmanovic Roman Safiullin |
W | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (2-6,5-7) | Arthur Fils Nicolas Jarry |
L | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jack Draper Jannik Sinner |
2-1 (6-0,63-77,10-8) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniel Evans Andy Murray |
2-1 (6-3,68-710,11-9) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (7-5,6-4) | Arthur Fils Ugo Humbert |
W | ||
ATP-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (5-7,2-6) | Kevin Krawietz Tim Puetz |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (6-1,6-2) | Dominik Koepfer Andreas Mies |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (65-77,64-77) | Lloyd Glasspool Jean-Julien Rojer |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (6-2,6-3) | Facundo Diaz Acosta Alexandre Muller |
W | ||
ATP-Đôi-Mallorca (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Dustin Brown Daniel Masur |
2-0 (6-4,77-64) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Halle (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (66-78,4-6) | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
L | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (63-77,7-5,1-6) | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
L | ||
Vòng 3 | Harri Heliovaara Henry Patten |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
Vòng 2 | John Peers Roman Safiullin |
0-2 (4-6,4-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
Vòng 1 | Luis David Martinez Petr Nouza |
1-2 (6-7,6-3,4-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harri Heliovaara Henry Patten |
2-0 (77-63,6-2) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
2-0 (6-2,77-64) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (5-7,6-3,10-8) | Hugo Nys Jan Zielinski |
W | ||
Vòng 1 | Jacopo Bilardo Giorgio Ricca |
0-2 (4-6,2-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (77-63,5-7,10-12) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (77-63,6-1) | Petros Tsitsipas Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đôi-Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yuki Bhambri Albano Olivetti |
2-1 (4-6,77-65,10-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Marcelo Melo Alexander Zverev |
1-2 (7-5,3-6,5-10) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
Bán kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
0-2 (5-7,4-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
Tứ kết | Kevin Krawietz Tim Puetz |
0-2 (5-7,4-6) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-0 (6-4,6-3) | Ivan Dodig Austin Krajicek |
W | ||
Vòng 1 | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
1-2 (77-63,5-7,7-10) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Estoril (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (2-6,4-6) | Gonzalo Escobar Aleksandr Nedovyesov |
L | ||
Tứ kết | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (1-6,6-3,11-9) | Sander Arends Matwe Middelkoop |
W | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Nikola Cacic Denys Molchanov |
W | ||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hugo Nys Jan Zielinski |
2-0 (77-65,77-62) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (4-6,5-7) | Nicolas Mahut Edouard Roger-Vasselin |
L | ||
Vòng 1 | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
1-2 (61-77,6-4,8-10) | Sander Gille Joran Vliegen |
W | ||
ATP-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (3-6,77-62,7-10) | Jamie Murray Michael Venus |
L | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (63-77,66-78) | Karen Khachanov Andrey Rublev |
L | ||
ATP-Đôi-Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sander Gille Joran Vliegen |
1-2 (66-78,716-614,3-10) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (1-6,714-612,10-7) | Tallon Griekspoor Bart Stevens |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (4-6,5-7) | Tomas Machac Zhizhen Zhang |
L | ||
ATP-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
2-0 (6-3,6-4) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
Vòng 1 | Sander Gille Joran Vliegen |
2-1 (710-68,4-6,10-4) | Jamie Murray Michael Venus |
W | ||
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sander Gille Joran Vliegen |
0-2 (63-77,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Monte Carlo |
2023 | Đôi | 2 | Pune,Estoril |
2021 | Đôi | 1 | Singapore |
2020 | Đôi | 1 | Nur-Sultan |
2019 | Đôi | 3 | Bastad,Gstaad,Zhuhai |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: