ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Ena Shibahara
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Nhật Bản |
Tuổi: | 26 | |
Chiều cao: | 170cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 137 | 49-19 | 0 | $ 376,861 |
Đôi nữ | 42 | 21-13 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 457 | 133-93 | 0 | $ 2,041,500 |
Đôi nữ | 89 | 207-120 | 11 |
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mai Hontama Ena Shibahara |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Makoto Ninomiya Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-4,77-63) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Tứ kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-2) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
Vòng 1 | Elisabetta Cocciaretto Viktoriya Tomova |
1-2 (6-1,3-6,4-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (6-3,2-6,2-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-3) | Angelica Moratelli Anna Siskova |
W | ||
Tứ kết | Sabrina Santamaria Qianhui Tang |
1-2 (6-2,3-6,7-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Samantha Murray Eden Silva |
1-2 (3-6,6-2,4-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-4,6-1) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caroline Garcia |
2-0 (77-63,77-65) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Ena Shibahara |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (4-6,64-77) | Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-1 (4-6,7-5,6-3) | Ena Shibahara Aldila Sutjiadi |
L | ||
Vòng 1 | Tatjana Maria Anna Karolina Schmiedlova |
0-2 (4-6,3-6) | Ena Shibahara Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-0 (6-0,6-1) | Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 1 | Daria Saville |
1-2 (3-6,6-4,66-710) | Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-2,6-3) | Ana Bogdan Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ena Shibahara |
0-2 (2-6,5-7) | Ella Seidel |
L | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
2-0 (6-2,7-5) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ena Shibahara |
2-1 (77-65,3-6,7-5) | Tamara Korpatsch |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,77-63) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
L | ||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
2-1 (2-6,7-5,6-2) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Vòng 1 | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
1-2 (6-2,64-77,3-6) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
0-2 (4-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Clara Burel Maria Camila Osorio Serrano |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Sarah Beth Grey Tara Moore |
0-2 (3-6,4-6) | Ena Shibahara Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Ena Shibahara |
0-2 (1-6,4-6) | Emma Raducanu |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Cori Gauff Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
Vòng 2 | Elina Avanesyan Maria Camila Osorio Serrano |
1-2 (6-3,64-77,5-7) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Alycia Parks |
0-2 (5-7,4-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-3) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
L | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (4-6,2-6) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (2-6,4-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
1-2 (5-7,6-2,66-710) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
L | ||
Vòng 2 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (6-3,6-1) | Ana Bogdan Rebeka Masarova |
W | ||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (6-1,6-4) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
1-2 (77-65,3-6,7-10) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (77-65,6-1) | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Hiroshima |
2023 | Đôi | 2 | Hertogenbosch,Montreal |
2021 | Đôi | 5 | WTA MELBOURNE, AUSTRALIA,Abu Dhabi Open,Miami,Viking International Eastbourne,Cleveland |
2020 | Đôi | 1 | St. Petersburg |
2019 | Đôi | 3 | Newport Beach Chall. Nữ,Tianjin,Moscow |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: