ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Fanny Stollar
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Hungary |
Tuổi: | 26 | |
Chiều cao: | 172cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 522 | 11-19 | 0 | $ 54,336 |
Đôi nữ | 71 | 40-13 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 114 | 198-177 | 0 | $ 510,348 |
Đôi nữ | 67 | 183-84 | 4 |
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sabrina Santamaria Sloane Stephens |
Monica Niculescu Fanny Stollar |
||||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Bán kết | Makoto Ninomiya Fanny Stollar |
1-2 (6-4,2-6,8-10) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
L | ||
Tứ kết | Ann Li Katie Volynets |
0-2 (3-6,3-6) | Makoto Ninomiya Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Ena Shibahara |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Makoto Ninomiya Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-Nanchang (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
0-2 (65-77,5-7) | Hanyu Guo Moyuka Uchijima |
L | ||
Bán kết | Elena Pridankina Ekaterina Yashina |
0-2 (1-6,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (64-77,6-4,10-8) | Sofya Lansere Kamilla Rakhimova |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-0 (6-3,6-2) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Shuai Zhang |
2-0 (6-4,6-1) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
Bán kết | Emily Appleton Qianhui Tang |
0-2 (5-7,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Jana Fett Jessika Ponchet |
0-2 (63-77,2-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (6-2,3-6,10-5) | Ella Seidel Kathinka von Deichmann |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sabrina Santamaria Qianhui Tang |
2-1 (3-6,77-64,10-8) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-4) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
1-2 (3-6,6-3,9-11) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
0-2 (4-6,5-7) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Bán kết | Emina Bektas Aleksandra Krunic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Julia Riera |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Bondar Olga Danilovic |
2-0 (77-64,6-4) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-Budapest (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
2-1 (6-3,3-6,10-3) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Bán kết | Timea Babos Ellen Perez |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Amina Anshba Emily Appleton |
0-2 (3-6,4-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Vòng 1 | Mariana Drazic Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,3-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đơn -Budapest (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Diana Shnaider |
2-1 (6-3,3-6,6-4) | Fanny Stollar |
L | ||
WTA-Đôi-BBVA Open Internacional de Valencia (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Angelica Moratelli Renata Zarazua |
1-2 (1-6,6-4,8-10) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Bán kết | Seone Mendez Ekaterina Yashina |
1-2 (2-6,6-1,6-10) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
Tứ kết | Varvara Lepchenko Katarina Zavatska |
0-2 (3-6,2-6) | Katarzyna Piter Fanny Stollar |
W | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yasmine Kabbaj Ekaterina Yashina |
Hoãn lại | Fanny Stollar Taylor Townsend |
|||
WTA-Đôi-Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Naiktha Bains Fanny Stollar |
0-2 (4-6,1-6) | Dalila Jakupovic Sabrina Santamaria |
L | ||
Tứ kết | Naiktha Bains Fanny Stollar |
2-0 (6-2,6-2) | Anastasia Tikhonova Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Fanny Stollar |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Storm Sanders |
L | ||
WTA-Đôi-Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naiktha Bains Fanny Stollar |
2-1 (3-6,6-2,10-8) | Rutuja Bhosale Ankita Raina |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Budapest,BBVA Open Internacional de Valencia,Guadalajara 125 Open |
2023 | Đôi | 1 | Budapest |
2021 | Đôi | 1 | Budapest |
2019 | Đôi | 1 | Guadalajara |
2018 | Đôi | 1 | Budapest |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: