ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Greetje Minnen
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Bỉ |
Tuổi: | 27 | |
Chiều cao: | 83cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 95 | 26-32 | 0 | $ 749,662 |
Đôi nữ | 158 | 8-8 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 128 | 352-206 | 0 | $ 2,768,123 |
Đôi nữ | 171 | 106-87 | 2 |
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
0-2 (5-7,3-6) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-4,6-0) | Anna-Lena Friedsam |
W | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-0 (77-62,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Diane Parry |
2-0 (6-4,6-2) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Bianca Vanessa Andreescu |
0-2 (3-6,0-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Shuai Zhang |
2-0 (6-2,6-3) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
2-1 (7-5,2-6,6-4) | Anastasia Potapova |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,6-2) | Erika Andreeva |
W | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zeynep Sonmez |
2-1 (6-4,1-6,6-3) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Aliona Falei |
1-2 (0-6,6-3,2-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Donna Vekic |
2-0 (7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,7-5) | Magdalena Frech |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
0-2 (63-77,3-6) | Ana Bogdan |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-3,77-65) | Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Barranquilla Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Martina Okalova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-1 (3-6,7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-2,6-2) | Sloane Stephens |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (77-65,6-2) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (7-5,6-4) | Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jelena Ostapenko |
2-0 (77-63,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Miyu Kato Shuai Zhang |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Greetje Minnen Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (6-3,6-2) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Greetje Minnen |
0-2 (4-6,5-7) | Liudmila Samsonova |
L | ||
Vòng 2 | Donna Vekic |
1-2 (1-6,6-0,5-7) | Greetje Minnen |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-2,6-4) | Rebeka Masarova |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anna Bondar Greetje Minnen |
0-2 (3-6,2-6) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
L | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Elena Rybakina |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (2-6,3-6) | Diana Shnaider |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naomi Osaka |
2-0 (6-4,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Yulia Putintseva |
2-1 (6-2,2-6,6-4) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 2 | Lesia Tsurenko |
0-2 (5-7,1-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elisabetta Cocciaretto |
2-0 (77-64,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
Tứ kết | Greetje Minnen |
2-1 (77-62,3-6,6-3) | Rebeka Masarova |
W | ||
Vòng 2 | Greetje Minnen |
2-0 (6-1,6-2) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
Vòng 1 | Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,4-6) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-3,5-7,11-9) | Greetje Minnen Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katerina Siniakova |
2-0 (7-5,77-63) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marketa Vondrousova |
2-1 (6-2,0-6,6-4) | Greetje Minnen |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
2-0 (6-1,6-1) | Tatjana Maria |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (7-5,6-1) | Greetje Minnen |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage Greetje Minnen |
Hoãn lại | Sara Errani Jasmine Paolini |
|||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,1-6) | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (5-7,5-7) | Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (3-6,3-6) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Chung kết | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (5-7,2-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Saint Malo Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | Luxembourg,Angers Chall. Nữ |
2018 | Đôi | 1 | Luxembourg |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: