ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Lorenzo Sonego
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Ý |
Tuổi: | 29 | |
Chiều cao: | 191cm | |
Cân nặng: | 76kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2013 | |
HLV: | Fabio Colangelo |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 53 | 20-29 | 1 | $ 1,169,347 |
Đôi nam | 281 | 3-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 142-155 | 4 | $ 6,860,606 |
Đôi nam | - | 42-45 | 2 |
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-1 (6-2,4-6,6-1) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
1-2 (6-4,4-6,7-10) | Santiago Gonzalez Lucas Miedler |
L | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (77-64,6-3) | Brandon Nakashima |
W | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (77-63,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Gregoire Barrere |
0-2 (4-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicolas Jarry |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Musetti |
L | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (3-6,63-77) | Casper Ruud |
L | ||
ATP-Đôi-Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luciano Darderi Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,4-6) | Hugo Nys Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marc-Andrea Huesler |
0-2 (61-77,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (65-77,68-710) | Denis Shapovalov |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Adrian Mannarino |
2-1 (1-6,6-2,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đôi-Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | David Pel Bart Stevens |
2-0 (710-68,77-6) | Pedro Martinez Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taro Daniel |
2-0 (6-4,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-3 (4-6,2-6,7-5,2-6) | Tommy Paul |
L | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Chung kết | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-0,6-3) | Alex Michelsen |
W | ||
Bán kết | David Goffin |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Juncheng Shang |
W | ||
Tứ kết | Pavel Kotov |
0-2 (3-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-4,6-1) | Dominic Stephan Stricker |
W | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (79-67,5-7,6-4) | Tallon Griekspoor |
W | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Francisco Cerundolo |
2-1 (6-4,2-6,77-62) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (7-5,6-1) | Alexandre Muller |
W | ||
Vòng 1 | Mili Poljicak |
1-2 (2-6,77-61,69-711) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Ben Shelton |
2-1 (6-2,63-77,6-4) | Flavio Cobolli Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (3-6,6-3,3-6,4-6) | Roberto Bautista-Agut |
L | ||
Vòng 1 | Mariano Navone |
0-3 (4-6,62-77,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,4-6) | Max Purcell |
L | ||
Vòng 1 | Henry Searle |
0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Halle (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,65-77) | Alexander Zverev |
L | ||
Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
0-2 (66-78,65-77) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (5-7,6-3,1-6,4-6) | Zhizhen Zhang |
L | ||
Vòng 1 | Ugo Humbert |
1-3 (4-6,6-2,4-6,3-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giovanni Mpetshi Perricard |
2-0 (6-3,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dusan Lajovic |
2-1 (6-3,65-77,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jannik Sinner |
2-0 (6-0,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Richard Gasquet |
0-2 (2-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -BRD Nastase Tiriac Trophy (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (65-77,5-7) | Joao Fonseca |
L | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
1-2 (7-5,3-6,1-6) | Ugo Humbert |
L | ||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-4,7-5) | Felix Auger-Aliassime |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
1-2 (77-63,5-7,7-10) | Sander Gille Joran Vliegen |
L | ||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Matteo Berrettini |
2-0 (6-3,77-65) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 2 | Sumit Nagal |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Daniel Evans |
L | ||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
0-2 (6-77,3-6) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
L | ||
Vòng 1 | Karen Khachanov Andrey Rublev |
0-2 (5-7,1-6) | Jannik Sinner Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (77-61,6-4) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daniil Medvedev |
2-1 (3-6,6-3,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
Vòng 1 | Sumit Nagal |
1-2 (4-6,7-5,1-6) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jamie Murray Michael Venus |
2-1 (77-6,2-6,10-8) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
L | ||
Bán kết | Andreas Mies John Patrick Smith |
1-2 (2-6,77-64,7-10) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
W | ||
Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
W | ||
Vòng 1 | Lorenzo Musetti Lorenzo Sonego |
2-1 (77-65,3-6,15-13) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pavel Kotov |
2-0 (6-2,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Grigor Dimitrov |
2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (4-6,77-63,3-6,63-77) | Carlos Alcaraz |
L | ||
Vòng 1 | Daniel Evans |
1-3 (6-4,68-710,2-6,64-77) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,610-712) | Sebastian Korda |
L | ||
Vòng 1 | Yannick Hanfmann |
1-2 (5-7,6-2,69-711) | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Adrian Mannarino |
2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | |||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Winston-Salem |
2022 | Đơn | 1 | Metz |
2022 | Đôi | 1 | Kitzbuhel |
2021 | Đơn | 1 | Cagliari |
2021 | Đôi | 1 | Cagliari |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: