ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Viktoria Azarenka
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Belarus |
Tuổi: | 35 | |
Chiều cao: | 183cm | |
Cân nặng: | 60kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2003 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 20 | 30-15 | 0 | $ 1,412,830 |
Đôi nữ | 551 | 1-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 1 | 629-260 | 21 | $ 38,063,787 |
Đôi nữ | 7 | 186-73 | 10 |
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
0-2 (4-6,4-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-1 (65-77,6-2,6-4) | Maya Joint |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kamilla Rakhimova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
1-2 (4-6,6-3,1-6) | Yafan Wang |
L | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-1,6-4) | Clara Burel |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-1 (3-6,6-1,6-1) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Peyton Stearns |
L | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-1 (3-6,7-5,6-1) | Greetje Minnen |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-2,6-2) | Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Aryna Sabalenka |
2-0 (6-4,6-4) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 2 | Yafan Wang |
1-2 (1-6,77-65,3-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 1 | Hailey Baptiste |
0-2 (66-78,63-77) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Viktoria Azarenka |
1-2 (1-6,77-63,1-6) | Anna Kalinskaya |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Linda Noskova Katerina Siniakova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Viktoria Azarenka Paula Badosa |
L | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Viktoria Azarenka |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka Paula Badosa |
2-0 (6-3,6-4) | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-3,6-3) | Zeynep Sonmez |
W | ||
Vòng 1 | Maria Sakkari |
0-2 (4-6,2-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
1-2 (3-6,6-3,5-7) | Mirra Andreeva |
L | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-1,6-0) | Nadia Podoroska |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Viktoria Azarenka |
0-2 (4-6,3-6) | Danielle Rose Collins |
L | ||
Vòng 4 | Maria Sakkari |
0-2 (4-6,1-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-1 (6-2,66-78,6-3) | Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-1 (65-77,6-4,6-3) | Magda Linette |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
0-2 (6-77,3-6) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-3,6-1) | Tatjana Maria |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Jessica Pegula |
2-1 (6-4,3-6,79-67) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-1 (65-77,6-3,6-4) | Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-1,6-2) | Elisabetta Cocciaretto |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-4,0-6,77-62) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Tứ kết | Viktoria Azarenka |
2-1 (77-64,1-6,6-3) | Yulia Putintseva |
W | ||
Vòng 4 | Viktoria Azarenka |
2-0 (7-5,6-1) | Katie Boulter |
W | ||
Vòng 3 | Qinwen Zheng |
0-2 (4-6,5-7) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 2 | Peyton Stearns |
1-2 (5-7,6-3,4-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caroline Dolehide |
2-1 (7-5,2-6,6-3) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Viktoria Azarenka |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
0-2 (2-6,4-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Iga Swiatek |
2-0 (6-4,6-0) | Viktoria Azarenka |
L | ||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-0 (6-0,6-3) | Jelena Ostapenko |
W | ||
Vòng 2 | Xinyu Wang |
0-2 (62-77,2-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Viktoria Azarenka |
0-2 (66-78,4-6) | Dayana Yastremska |
L | ||
Vòng 3 | Jelena Ostapenko |
0-2 (1-6,5-7) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 2 | Clara Tauson |
1-2 (4-6,6-3,2-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
Vòng 1 | Camila Giorgi |
1-2 (1-6,6-4,3-6) | Viktoria Azarenka |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Bán kết | Aryna Sabalenka |
2-0 (6-2,6-4) | Viktoria Azarenka |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Madrid |
2021 | Đôi | 1 | bett1open |
2020 | Đơn | 1 | Cincinnati |
2019 | Đôi | 2 | Acapulco,Internazionali BNL dItalia |
2016 | Đơn | 3 | Brisbane,Indian Wells,Miami |
2013 | Đơn | 3 | Úc Mở rộng,Doha,Cincinnati |
2012 | Đơn | 7 | Doha,Indian Wells,Bắc Kinh,Linz,Úc Mở rộng,Sydney,Thế vận hội Olympic |
2011 | Đôi | 2 | Madrid,Stanford |
2011 | Đơn | 4 | Miami,Andalucia Tennis Experience,Madrid,Luxembourg |
2010 | Đôi | 1 | Western and Southern Financial Group |
2010 | Đơn | 2 | Stanford,Kremlin Cup |
2009 | Đôi | 1 | Indian Wells |
2009 | Đơn | 3 | Brisbane,Memphis International,Miami |
2007 | Đôi | 1 | If Stockholm Open |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: