ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Sofia Kenin
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 26 | |
Chiều cao: | 170cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2013 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 81 | 16-26 | 0 | $ 1,274,860 |
Đôi nữ | 23 | 24-16 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 27 | 277-193 | 5 | $ 10,199,075 |
Đôi nữ | 102 | 95-87 | 4 |
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Qianhui Tang |
Sofia Kenin Magda Linette |
||||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lulu Sun |
Sofia Kenin |
||||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
1-2 (6-4,67-79,63-77) | Clara Tauson |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (77-65,6-1) | Xiyu Wang |
W | ||
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yue Yuan |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (7-5,6-4) | Jessika Ponchet |
W | ||
Vòng 1 | Mei Yamaguchi |
0-2 (4-6,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Qinwen Zheng |
2-0 (77-65,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin |
2-0 (6-4,6-4) | Katie Boulter |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-4) | Daria Kasatkina |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Diana Shnaider |
1-2 (67-79,6-3,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-1 (68-710,6-4,78-66) | Clara Tauson |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
0-2 (5-7,2-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Anna Siskova |
2-0 (6-1,6-2) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
1-2 (2-6,6-3,5-7) | Aoi Ito |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-63,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-1 (6-3,1-6,10-4) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-1,6-2) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (0-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Makoto Ninomiya Yi-Fan Xu |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (2-6,3-6) | Diana Shnaider |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (7-5,6-2) | Ana Bogdan |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Maia Lumsden Anna Siskova |
0-2 (2-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-2 (64-77,3-6) | Jessica Pegula |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emma Raducanu |
1-2 (1-6,6-3,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Clara Burel |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Katie Volynets |
1-2 (2-6,6-2,5-7) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Peyton Stearns |
2-1 (3-6,6-4,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-2,3-6,10-7) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,710-68,10-1) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (6-3,5-7,10-6) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-0,6-0) | Chloe Paquet Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yafan Wang |
2-0 (7-5,77-63) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Paula Badosa |
2-0 (6-1,78-66) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,3-6,6-1) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Shuai Zhang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (6-3,6-4) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Harriet Dart |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Viktoriya Tomova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Clara Tauson |
2-0 (6-2,7-5) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-3) | Caroline Garcia |
W | ||
Vòng 1 | Laura Siegemund |
1-2 (6-4,2-6,2-6) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,4-6,11-9) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Sofia Kenin |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | Rebecca Sramkova |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (3-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-2) | Lucia Bronzetti |
W | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
1-2 (3-6,7-5,5-7) | Ashlyn Krueger |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
2-1 (2-6,6-4,6-4) | Irene Burillo Escorihuela |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Erin Routliffe |
1-2 (65-77,7-5,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (3-6,4-6) | Anna Karolina Schmiedlova |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (62-77,6-4,10-1) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-1,4-6,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katie Volynets |
2-1 (6-2,4-6,6-3) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
2-0 (6-4,77-65) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-2,6-1) | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin |
0-2 (3-6,62-77) | Sorana-Mihaela Cirstea |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Arantxa Rus |
0-2 (63-77,62-77) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Storm Sanders Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Sofia Kenin Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-1 (7-5,2-6,7-5) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Linda Noskova Heather Watson |
0-2 (4-6,64-77) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-0 (77-62,6-2) | Sofia Kenin |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Daria Saville |
2-0 (77-63,6-1) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen |
0-2 (3-6,3-6) | Sofia Kenin |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Abu Dhabi Open,Miami |
2020 | Đơn | 2 | Úc Mở rộng,Lyon |
2019 | Đôi | 2 | Auckland,Bắc Kinh |
2019 | Đơn | 3 | Hobart,Mallorca,Guangzhou |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: