ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Harriet Dart
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Vương quốc Anh |
Tuổi: | 28 | |
Chiều cao: | 175cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 104 | 26-27 | 0 | $ 663,844 |
Đôi nữ | 61 | 20-16 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 121 | 343-273 | 0 | $ 2,716,571 |
Đôi nữ | 92 | 190-137 | 0 |
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Harriet Dart |
1-2 (3-6,77-65,5-10) | Anna Bondar Kimberley Zimmermann |
L | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-4) | Timea Babos Harriet Dart |
L | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Harriet Dart |
0-2 (3-6,2-6) | Clara Tauson |
L | ||
Vòng 1 | Laura Siegemund |
1-2 (6-3,5-7,5-7) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Qianhui Tang Yue Yuan |
2-0 (6-4,77-6) | Harriet Dart Ashlyn Krueger |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
1-2 (7-5,4-6,1-6) | Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-4) | Harriet Dart Diane Parry |
L | ||
Vòng 2 | Harriet Dart Diane Parry |
2-1 (77-63,3-6,6-3) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
Vòng 1 | Harriet Dart Diane Parry |
2-1 (3-6,6-3,710-66) | Linda Noskova Diana Shnaider |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Harriet Dart |
0-2 (610-712,1-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
Vòng 1 | Chloe Paquet |
0-2 (1-6,2-6) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Erin Routliffe |
2-0 (77-65,6-3) | Harriet Dart Ellen Perez |
L | ||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
0-2 (1-6,5-7) | Harriet Dart Ellen Perez |
W | ||
Vòng 2 | Harriet Dart Ellen Perez |
2-0 (6-3,7-5) | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
W | ||
Vòng 1 | Harriet Dart Ellen Perez |
2-0 (6-4,6-4) | Xinyu Jiang Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
1-2 (6-4,0-6,1-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
1-2 (3-6,6-3,62-77) | Diana Shnaider |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Clara Tauson |
1-2 (6-3,0-6,5-10) | Catherine Harrison Ashlyn Krueger |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Harriet Dart |
1-2 (6-2,5-7,3-6) | Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Katie Boulter |
1-2 (6-4,1-6,68-710) | Harriet Dart |
W | ||
Vòng 1 | Harriet Dart |
2-0 (6-4,6-0) | Zhuoxuan Bai |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Harriet Dart Maia Lumsden |
0-2 (1-6,2-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Sloane Stephens |
1-2 (1-6,6-3,1-10) | Harriet Dart Maia Lumsden |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Harriet Dart |
0-2 (2-6,1-6) | Leylah Annie Fernandez |
L | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
2-0 (7-5,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
2-1 (7-5,67-79,6-4) | Marie Bouzkova |
W | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Harriet Dart |
0-2 (3-6,4-6) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Maia Lumsden |
0-2 (5-7,5-7) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Moyuka Uchijima |
0-2 (3-6,3-6) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (5-7,6-3,11-9) | Harriet Dart Diane Parry |
L | ||
Bán kết | Clara Burel Maria Camila Osorio Serrano |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
Tứ kết | Harriet Dart Diane Parry |
2-0 (6-4,6-4) | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
0-2 (2-6,2-6) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
1-2 (77-65,4-6,5-7) | Katie Boulter |
L | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
0-2 (63-77,4-6) | Linda Noskova |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Harriet Dart Xiyu Wang |
1-2 (6-0,3-6,7-10) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
2-0 (6-2,6-0) | Harriet Dart |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sara Errani Tereza Mihalikova |
2-1 (4-6,6-2,10-6) | Harriet Dart Heather Watson |
L | ||
Vòng 1 | Harriet Dart Heather Watson |
2-1 (4-6,6-1,11-9) | Marina Bassols Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nao Hibino |
2-1 (4-6,6-4,6-1) | Harriet Dart |
L | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
0-2 (3-6,4-6) | Caty McNally Asia Muhammad |
L | ||
Bán kết | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
2-1 (3-6,77-65,10-4) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Bán kết | Harriet Dart |
0-2 (3-6,3-6) | Karolina Pliskova |
L | ||
Tứ kết | Harriet Dart |
2-0 (6-3,6-2) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-2,3-6,8-10) | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elisabetta Cocciaretto |
1-2 (7-5,5-7,3-6) | Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
0-2 (0-6,5-7) | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart |
2-0 (6-4,77-6) | Anna Bondar |
W | ||
WTA-Đơn -Workday Canberra International (Cứng) | ||||||
Chung kết | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-4,6-3) | Harriet Dart |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2021 | Đôi | 1 | Midland Chall. Nữ |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: