ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Gabriela Dabrowski
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Canada |
Tuổi: | 32 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 1,130,355 |
Đôi nữ | 3 | 40-15 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 164 | 199-212 | 0 | $ 5,592,856 |
Đôi nữ | 7 | 460-309 | 17 |
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
0-2 (5-7,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (67-79,1-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (4-6,6-3,10-6) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | |||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (1-6,77-61,11-9) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | |||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (78-66,6-4) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | |||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (4-6,6-2,5-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,77-64) | Peangtarn Plipuech Chia Yi Tsao |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-3,6-3) | Nao Hibino Miyu Kato |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-4,6-3) | Peangtarn Plipuech Chia Yi Tsao |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (4-6,3-6) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
L | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (0-6,6-4,11-9) | Yafan Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (65-77,6-3,9-11) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-2) | Su-Wei Hsieh Xinyu Wang |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 3 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,77-63) | Jaqueline Adina Cristian Angelica Moratelli |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-4) | Catherine Harrison Alicja Rosolska |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-4,6-2) | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (62-77,6-3,7-10) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Bianca Jolie Fernandez Leylah Annie Fernandez |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (3-6,6-3,10-4) | Ariana Arseneault Mia Kupres |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (6-77,77-63,10-5) | Magda Linette Peyton Stearns |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,0-6) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
L | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-1,7-5) | Clara Burel Varvara Gracheva |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (77-65,77-61) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
0-2 (4-6,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 3 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
0-2 (3-6,1-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Irina Khromacheva Kamilla Rakhimova |
1-2 (64-77,6-3,5-7) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Anastasia Potapova |
0-2 (2-6,5-7) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (7-5,62-77,8-10) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (62-77,6-4,10-8) | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (77-65,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-3,6-2) | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
2-0 (6-3,6-2) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (5-7,6-3,11-9) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-0,6-4) | Ashlyn Krueger Shuai Zhang |
W | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,6-3) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,6-0) | Alicia Barnett Freya Christie |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Tứ kết | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (3-6,6-4,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (4-6,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
0-2 (3-6,2-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
0-2 (0-6,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Anna Danilina Shuai Zhang |
1-2 (7-5,2-6,6-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-1 (3-6,6-3,10-4) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (7-5,7-5) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (7-5,6-2) | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
W | ||
Vòng 3 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (4-6,6-1,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Veronika Kudermetova Anastasia Pavlyuchenkova |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-1,7-5) | Linda Fruhvirtova Ashlyn Krueger |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Katerina Siniakova |
2-1 (6-4,2-6,10-8) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Nottingham,WTA Finals |
2023 | Đôi | 2 | Mỹ Mở rộng,Zhengzhou |
2022 | Đôi | 3 | Madrid,Chennai Open,Tokyo |
2021 | Đôi | 1 | Montreal |
2019 | Đôi | 1 | Nurnberg |
2018 | Đôi | 3 | Sydney,Doha,Viking International Eastbourne |
2017 | Đôi | 2 | Miami,New Haven |
2016 | Đôi | 1 | Mallorca |
2015 | Đôi | 1 | Whirlpool Monterrey Open |
2014 | Đôi | 1 | Washington |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: