ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Frances Tiafoe
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 26 | |
Chiều cao: | 188cm | |
Cân nặng: | 86kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2015 | |
HLV: | David Witt,Jordi Arconada |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 18 | 33-26 | 0 | $ 2,699,718 |
Đôi nam | - | 0-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 210-191 | 3 | $ 12,937,941 |
Đôi nam | - | 30-52 | 0 |
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,64-77) | Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 (77-65,6-3) | Adam Walton |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
1-2 (77-65,64-77,3-6) | Giovanni Mpetshi Perricard |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
1-2 (3-6,78-66,3-6) | Matteo Berrettini |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,77-64) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (2-6,611-713) | Aleksandar Vukic |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-1 (610-712,77-64,6-3) | Daniel Evans |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
1-2 (7-5,5-7,65-77) | Roman Safiullin |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,6-4) | Zhou Yi |
W | ||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Santiago Gonzalez Edouard Roger-Vasselin |
2-0 (6-2,6-2) | Alexander Bublik Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
0-2 (5-7,3-6) | Brandon Nakashima |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Taylor Harry Fritz |
3-2 (4-6,7-5,4-6,6-4,6-1) | Frances Tiafoe |
L | ||
Tứ kết | Grigor Dimitrov |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 4 | Frances Tiafoe |
3-1 (6-4,77-63,2-6,6-3) | Alexei Popyrin |
W | ||
Vòng 3 | Ben Shelton |
2-3 (6-4,5-7,77-65,4-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Alexander Shevchenko |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Aleksandar Kovacevic |
1-3 (4-6,3-6,6-4,5-7) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jannik Sinner |
2-0 (77-64,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-1,77-64) | Holger Vitus Nodskov Rune |
W | ||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
2-1 (6-4,610-712,77-65) | Jiri Lehecka |
W | ||
Vòng 2 | Lorenzo Musetti |
0-2 (3-6,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina |
0-2 (3-6,66-78) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,2-6) | Alejandro Tabilo |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,4-6) | Sebastian Korda |
L | ||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,63-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 3 | Aleksandar Kovacevic |
1-2 (63-77,6-4,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Daniel Elahi Galan Riveros |
1-2 (710-68,3-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yoshihito Nishioka |
2-0 (77-62,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Aslan Karatsev |
1-2 (4-6,6-3,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Carlos Alcaraz |
3-2 (5-7,6-2,4-6,77-62,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 2 | Borna Coric |
0-3 (65-77,1-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | Matteo Arnaldi |
2-3 (77-65,6-2,1-6,3-6,3-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -London (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
1-2 (7-5,4-6,61-77) | Jack Draper |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (7-5,77-65) | Yannick Hanfmann |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Dustin Brown Frances Tiafoe |
0-2 (63-77,3-6) | Marcus Daniell Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Denis Shapovalov |
3-1 (64-77,6-4,6-2,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Mattia Bellucci |
2-3 (3-6,6-3,78-66,4-6,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arthur Rinderknech |
2-0 (79-67,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | Jaume Munar |
0-2 (65-77,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Dominik Koepfer |
2-0 (6-4,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Felix Auger-Aliassime Frances Tiafoe |
1-2 (1-6,78-66,7-10) | Alexander Bublik Ben Shelton |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Pedro Cachin |
2-1 (77-61,3-6,6-4) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Ben Shelton |
2-1 (7-5,4-6,6-3) | Frances Tiafoe |
L | ||
Bán kết | Frances Tiafoe |
2-0 (6-2,77-62) | Luciano Darderi |
W | ||
Tứ kết | Jordan Thompson |
0-2 (68-710,4-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | James Duckworth |
1-2 (2-6,77-64,5-7) | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Michael Mmoh Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,4-6) | Anirudh Chandrasekar Vijay-Sundar Prashanth |
L | ||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Christopher O'Connell |
2-0 (7-5,77-65) | Frances Tiafoe |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Frances Tiafoe |
0-2 (3-6,3-6) | Stefanos Tsitsipas |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,6-3) | Dusan Lajovic |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
1-2 (4-6,7-5,1-6) | Dominik Koepfer |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-1 (4-6,6-3,6-0) | Max Purcell |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Bán kết | Tommy Paul |
2-0 (6-2,6-2) | Frances Tiafoe |
L | ||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,2-6) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Radu Albot |
0-2 (65-77,64-77) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Frances Tiafoe |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (1-6,4-6) | David Giron |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-4,6-3) | Alex Michelsen |
W | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
0-3 (4-6,4-6,65-77) | Tomas Machac |
L | ||
Vòng 1 | Frances Tiafoe |
3-1 (6-3,79-67,2-6,6-3) | Borna Coric |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Frances Tiafoe |
0-2 (4-6,4-6) | Juncheng Shang |
L | ||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-0 (6-3,77-64) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 3 | UNITED CUP,Houston,Stuttgart |
2023 | Đôi | 1 | Laver Cup |
2022 | Đôi | 1 | Laver Cup |
2018 | Đơn | 1 | Delray Beach |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: