ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Barbora Krejcikova
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Cộng hòa Séc |
Tuổi: | 29 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2010 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 10 | 21-16 | 1 | $ 4,770,340 |
Đôi nữ | 29 | 24-8 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 115 | 392-223 | 8 | $ 15,825,633 |
Đôi nữ | 1 | 364-142 | 19 |
WTA-Đơn -WTA Finals (Cứng) | ||||||
Bán kết | Qinwen Zheng |
2-0 (6-3,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Cori Gauff |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | |||
Jessica Pegula |
0-2 (3-6,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | |||
Iga Swiatek |
2-1 (4-6,7-5,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | |||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 2 | Yexin Ma |
0-2 (65-77,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Kamilla Rakhimova |
0-2 (4-6,2-6) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Ningbo China (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (2-6,6-4,10-6) | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
0-2 (3-6,5-7) | Hailey Baptiste |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
2-0 (79-67,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jaqueline Adina Cristian |
2-1 (1-6,6-4,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
0-2 (4-6,5-7) | Elena Gabriela Ruse |
L | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 (77-63,6-2) | Marina Bassols |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-1,7-5) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (4-6,2-6) | Anna Karolina Schmiedlova |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
W | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Elina Svitolina |
1-2 (65-77,6-2,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 2 | Xinyu Wang |
0-2 (3-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
1-2 (6-4,0-6,62-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Su-Wei Hsieh Chia Yi Tsao |
W | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-1) | Priscilla Hon Zeynep Sonmez |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-4) | Renata Jamrichova Laura Samson |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (6-2,2-6,6-4) | Jasmine Paolini |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Elena Rybakina |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Jelena Ostapenko |
0-2 (4-6,64-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-2) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 4 | Danielle Rose Collins |
0-2 (5-7,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-3) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (77-61,6-4) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jessica Bouzas Maneiro |
W | ||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
2-0 (78-66,77-65) | Katie Volynets |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-1 (77-64,61-77,7-5) | Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (6-3,6-4) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
0-2 (4-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez |
2-1 (6-2,3-6,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Birmingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Anastasia Potapova |
2-0 (6-1,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 2 | Harriet Dart |
0-2 (3-6,4-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Daria Saville |
0-2 (1-6,65-77) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Diana Shnaider |
1-2 (6-3,1-6,7-10) | Anastasia Potapova Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-3,77-65) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 2 | Tereza Mihalikova Linda Noskova |
1-2 (6-3,2-6,2-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Anna Karolina Schmiedlova |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
0-2 (63-77,4-6) | Viktorija Golubic |
L | ||
WTA-Đơn -Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Liudmila Samsonova |
2-1 (6-2,65-77,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (0-6,2-6) | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
0-2 (3-6,5-7) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Tứ kết | Cori Gauff Taylor Townsend |
0-2 (4-6,4-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 2 | Mirra Andreeva Vera Zvonareva |
0-2 (4-6,2-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jaqueline Adina Cristian |
2-1 (2-6,6-0,6-2) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessica Bouzas Maneiro Viktoria Jimenez Kasintseva |
0-2 (1-6,1-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Tứ kết | Liudmila Samsonova Diana Shnaider |
0-2 (1-6,3-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
Vòng 1 | Fang-Hsien Wu Yi-Fan Xu |
1-2 (6-3,4-6,7-10) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova |
2-1 (5-7,6-4,6-4) | Barbora Krejcikova |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Anastasia Potapova |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (5-7,4-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
1-2 (6-4,5-7,4-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova |
0-2 (2-6,3-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-0) | Emma Navarro Diana Shnaider |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Mirra Andreeva |
1-2 (6-4,3-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-4) | Yafan Wang Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Storm Sanders |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-1) | Katie Boulter Petra Martic |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (2-6,2-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Mai Hontama |
1-2 (6-2,4-6,3-6) | Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Bán kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (7-5,6-1) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
Vòng 1 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-4,77-65) | Cristina Bucsa Ulrikke Eikeri |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Kalinskaya |
2-1 (7-5,3-6,7-5) | Barbora Krejcikova |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Wimbledon |
2024 | Đôi | 1 | Livesport Prague Open |
2023 | Đơn | 2 | Dubai,WTA San Diego Open |
2023 | Đôi | 4 | Úc Mở rộng,Indian Wells,Birmingham,WTA San Diego Open |
2022 | Đơn | 2 | Tallinn Open,Ostrava |
2022 | Đôi | 3 | Úc Mở rộng,Wimbledon,Mỹ Mở rộng |
2021 | Đơn | 3 | Internationaux de Strasbourg,Pháp Mở rộng,Livesport Prague Open |
2021 | Đôi | 4 | MELBOURNE, AUSTRALIA,Madrid,Pháp Mở rộng,Olympics Games 3rd |
2020 | Đôi | 1 | Shenzhen |
2019 | Đôi | 2 | Toronto,Linz |
2018 | Đôi | 2 | Pháp Mở rộng,Wimbledon |
2015 | Đôi | 2 | Quebec City,Open GDF SUEZ de Limoges |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: