ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Eri Hozumi
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Nhật Bản |
Tuổi: | 30 | |
Chiều cao: | 168cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-2 | 0 | $ 210,251 |
Đôi nữ | 44 | 27-32 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 144 | 290-261 | 0 | $ 1,388,116 |
Đôi nữ | 28 | 380-247 | 6 |
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Bán kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (7-5,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-0,6-4) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-3,1-6,7-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (4-6,6-4,9-11) | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
L | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Miyu Kato |
1-2 (77-62,4-6,12-14) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (2-6,7-5,10-6) | Nao Hibino Jessika Ponchet |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Xiyu Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-4,77-63) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (4-6,6-2,5-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (4-6,77-64,10-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-3,6-4) | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
2-0 (79-67,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessie Aney Lena Papadakis |
0-2 (4-6,3-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-0,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-1 (6-3,3-6,10-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Bethanie Mattek-Sands Heather Watson |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-3,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (6-3,3-6,6-10) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
L | ||
Bán kết | Carmen Corley Ivana Corley |
0-2 (4-6,2-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-0) | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-1) | Maia Lumsden Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Moyuka Uchijima Yafan Wang |
2-1 (6-2,2-6,10-8) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Makoto Ninomiya |
2-0 (711-69,6-3) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (63-77,2-6) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Blinkova Mayar Sherif |
2-0 (6-4,6-1) | Eri Hozumi Moyuka Uchijima |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-1) | Eri Hozumi Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,4-6,6-10) | Jule Niemeier Noma Akugue Noha |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (1-6,63-77) | Magda Linette Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
2-0 (6-0,6-1) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-1 (77-64,2-6,6-3) | Lucia Bronzetti Kimberley Zimmermann |
W | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
Tứ kết | Lucia Bronzetti Yafan Wang |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Sabrina Santamaria |
1-2 (6-2,4-6,7-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-2,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Miriam Kolodziejova Anna Siskova |
2-1 (4-6,6-4,11-9) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katie Boulter Marketa Vondrousova |
2-0 (79-67,6-0) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
2-1 (5-7,6-0,10-4) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (4-6,6-0,5-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-1 (5-7,6-4,10-3) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,5-7) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-1 (77-63,4-6,10-7) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Caroline Garcia Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,3-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,2-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang Yi-Fan Xu |
0-2 (1-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich Laura Siegemund |
2-1 (0-6,7-5,10-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
2-0 (6-4,6-1) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-3,6-3) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-2,3-6,8-10) | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
W | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
1-2 (6-4,1-6,9-11) | Elisabetta Cocciaretto Martina Trevisan |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-1,6-1) | Elixane Lechemia Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
2-0 (6-3,6-2) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Alycia Parks |
1-2 (6-4,5-7,65-710) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Tứ kết | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
0-2 (65-77,4-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Yanina Wickmayer |
0-2 (2-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Tokyo |
2022 | Đôi | 4 | Adelaide International 2,Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem,Bad Homburg,Saint Malo Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 1 | WTA Chicago 125 |
2018 | Đôi | 1 | Hiroshima |
2016 | Đôi | 2 | BNP Paribas Katowice Open,Houston Chall. Nữ |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: