ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Ons Jabeur
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Tunisia |
Tuổi: | 30 | |
Chiều cao: | 167cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 42 | 16-14 | 0 | $ 1,050,528 |
Đôi nữ | 348 | 2-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 54 | 445-246 | 5 | $ 13,430,279 |
Đôi nữ | 234 | 32-31 | 0 |
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Danielle Rose Collins |
Ons Jabeur |
||||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
0-2 (4-6,62-77) | Mirra Andreeva |
L | ||
Vòng 3 | Elina Avanesyan |
1-2 (4-6,6-1,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-2,6-3) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-2) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (77-65,6-4) | Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Paula Badosa Ons Jabeur |
2-1 (6-4,5-7,10-8) | Hanyu Guo Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
0-2 (3-6,1-6) | Naomi Osaka |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (63-77,2-6) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Ons Jabeur |
0-2 (1-6,64-77) | Elina Svitolina |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-1,7-5) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-1) | Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 2 | Linda Noskova |
1-2 (77-65,3-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (4-6,64-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
1-2 (68-710,77-63,5-7) | Karolina Pliskova |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-1) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-3) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-1 (4-6,6-2,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Clara Tauson |
0-2 (4-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,65-77) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Maria Camila Osorio Serrano |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Sachia Vickery |
0-2 (3-6,2-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Madison Keys |
2-1 (0-6,7-5,6-1) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Jelena Ostapenko |
0-2 (0-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
1-2 (4-6,7-5,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Paula Badosa Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (710-68,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova |
1-2 (6-2,3-6,61-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Nadiya Kichenok |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Danielle Rose Collins |
2-1 (6-3,1-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elina Avanesyan |
2-1 (6-1,4-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katie Volynets |
2-0 (6-4,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (3-6,2-6) | Lesia Tsurenko |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia |
2-0 (6-3,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Raducanu |
0-2 (4-6,1-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur Naomi Osaka |
0-0 (2 nghỉ hưu) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (0-6,2-6) | Mirra Andreeva |
L | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-1) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 2 | Charleston,Ningbo China |
2022 | Đơn | 2 | Madrid,bett1open |
2021 | Đơn | 1 | Birmingham |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: