ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Taylor Townsend
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 28 | |
Chiều cao: | 170cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 68 | 24-20 | 0 | $ 1,576,153 |
Đôi nữ | 5 | 30-13 | 3 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 288-174 | 0 | $ 5,384,509 |
Đôi nữ | 64 | 236-92 | 7 |
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
0-2 (5-7,3-6) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Bán kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-0,77-65) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
0-2 (2-6,2-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-3,3-6,9-11) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | |||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Marta Kostyuk |
2-1 (2-6,79-67,11-9) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katie Boulter |
2-0 (6-4,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Martina Trevisan |
1-2 (2-6,6-4,3-6) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
1-2 (5-7,6-4,3-6) | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 3 | Asia Muhammad Heather Watson |
1-2 (1-6,7-5,5-7) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 2 | Marta Kostyuk Elena Gabriela Ruse |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti Liudmila Samsonova |
1-2 (7-5,2-6,2-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
0-2 (3-6,5-7) | Paula Badosa |
L | ||
Vòng 1 | Martina Trevisan |
0-2 (2-6,5-7) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
1-2 (6-2,1-6,6-10) | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
L | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Jessica Pegula |
2-0 (6-2,6-3) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-4) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-1 (6-1,2-6,6-1) | Daria Kasatkina |
W | ||
Vòng 1 | Caroline Dolehide |
1-2 (6-3,4-6,67-79) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emma Navarro |
2-0 (6-3,77-65) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-1) | Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
2-0 (6-3,6-3) | Sloane Stephens Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-0 (6-0,6-2) | Marina Stakusic |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sloane Stephens Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-3) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dayana Yastremska |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (77-6,6-3) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Bán kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
2-0 (7-5,710-68) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Hailey Baptiste Peyton Stearns |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-2) | Anastasia Potapova |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (77-65,77-61) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Tứ kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-1,6-3) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
W | ||
Vòng 3 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,77-63) | Leylah Annie Fernandez Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-1 (6-4,2-6,6-1) | Olivia Gadecki Elixane Lechemia |
W | ||
Vòng 1 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-3,77-65) | Rebeka Masarova Linda Noskova |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (64-77,1-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Olivia Nicholls Diane Parry |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (5-7,1-6) | Linda Noskova |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yasmine Kabbaj Ekaterina Yashina |
Hoãn lại | Fanny Stollar Taylor Townsend |
|||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Kamilla Rakhimova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff Erin Routliffe |
2-0 (6-3,77-63) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (2-6,3-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (3-6,1-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
1-2 (6-3,2-6,0-6) | Brenda Fruhvirtova |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff Taylor Townsend |
0-2 (4-6,4-6) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-3,3-6,10-7) | Anna Bondar Tereza Mihalikova |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva |
2-1 (4-6,6-1,7-5) | Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Madison Keys Taylor Townsend |
1-2 (6-3,1-6,8-10) | Lyudmyla Kichenok Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Viktoria Azarenka |
2-1 (65-77,6-3,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
2-0 (7-5,6-2) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-3) | Sofia Kenin |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
1-2 (1-6,6-2,7-10) | Madison Keys Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,77-63,4-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 2 | Elise Mertens |
0-2 (2-6,2-6) | Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
0-2 (65-77,2-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-1 (77-63,4-6,10-7) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-0) | Hailey Baptiste Clervie Ngounoue |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya |
2-1 (7-5,3-6,6-4) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-1 (3-6,77-63,6-1) | Magda Linette |
W | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yue Yuan |
2-0 (6-3,77-65) | Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-1 (3-6,6-2,6-3) | Fernanda Contreras Gomez |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cristina Bucsa Alexandra Panova |
2-0 (6-2,6-4) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Anna Blinkova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (62-77,4-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,2-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
0-2 (1-6,3-6) | Paula Badosa |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (7-5,6-3) | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
W | ||
Bán kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
W | ||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (79-67,6-2) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Townsend |
1-2 (3-6,6-2,4-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
Vòng 1 | Taylor Townsend |
2-0 (6-3,77-64) | Aliaksandra Sasnovich |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (77-64,6-1) | Alexandra Panova Alycia Parks |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Adelaide International 2,Wimbledon,Washington |
2023 | Đôi | 3 | Adelaide,Adelaide International 2,Cincinnati |
2020 | Đôi | 2 | Auckland,Indian Wells Chall. Nữ |
2018 | Đôi | 1 | Indian Wells Chall. Nữ |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: