ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Asia Muhammad
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 33 | |
Chiều cao: | 178cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 425,695 |
Đôi nữ | 15 | 37-20 | 3 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 124 | 346-290 | 0 | $ 2,351,489 |
Đôi nữ | 39 | 448-244 | 11 |
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Alexandra Panova |
Asia Muhammad Demi Schuurs |
||||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ena Shibahara Laura Siegemund |
2-0 (6-4,6-2) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
0-2 (5-7,3-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,78-66) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
L | ||
Bán kết | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-2) | Leylah Annie Fernandez Aldila Sutjiadi |
W | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (6-2,4-6,4-10) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-1 (68-710,77-64,10-6) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
2-0 (6-4,6-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Asia Muhammad Jessica Pegula |
0-2 (2-6,5-7) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Asia Muhammad Heather Watson |
1-2 (1-6,7-5,5-7) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
Vòng 2 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (64-77,3-6) | Asia Muhammad Heather Watson |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Heather Watson |
2-0 (7-5,77-6) | Moyuka Uchijima Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Chung kết | Leylah Annie Fernandez Yulia Putintseva |
1-2 (6-3,1-6,4-10) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Asia Muhammad Erin Routliffe |
2-0 (77-65,6-3) | Harriet Dart Ellen Perez |
W | ||
Tứ kết | Demi Schuurs Luisa Stefani |
1-2 (6-2,5-7,7-10) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 2 | Moyuka Uchijima Yafan Wang |
0-2 (62-77,64-77) | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Asia Muhammad Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elise Mertens Asia Muhammad |
0-2 (0-6,4-6) | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (77-6,6-3) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elise Mertens Asia Muhammad |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Taylor Townsend |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Hailey Baptiste Peyton Stearns |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (5-7,3-6) | Timea Babos Nadiya Kichenok |
L | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (6-2,3-6,6-3) | Diana Shnaider Elena Vesnina |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (78-66,6-3) | Irina Begu Martina Trevisan |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (2-6,77-63,7-10) | Cristina Bucsa Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Sara Errani Jasmine Paolini |
1-2 (6-3,4-6,9-11) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (6-1,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (3-6,6-3,10-6) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-1 (5-7,6-4,10-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
0-2 (64-77,4-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
Vòng 1 | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-1) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (6-3,4-6,6-10) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Bán kết | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
1-2 (3-6,7-5,9-11) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-3,6-3) | Ena Shibahara Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Lyudmyla Kichenok |
0-2 (4-6,62-77) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-2,6-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-4) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (2-6,6-4,10-2) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Potapova Vera Zvonareva |
2-1 (2-6,6-3,10-8) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
1-2 (77-64,4-6,4-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Tứ kết | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (5-7,6-3,10-6) | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,10-8) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
1-2 (6-2,4-6,11-13) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Bán kết | Storm Sanders Katerina Siniakova |
2-0 (6-4,6-4) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
Tứ kết | Cori Gauff Jessica Pegula |
0-2 (2-6,4-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
Vòng 2 | Asia Muhammad Ena Shibahara |
2-1 (77-63,2-6,12-10) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Chung kết | Harriet Dart Tereza Mihalikova |
0-2 (3-6,4-6) | Caty McNally Asia Muhammad |
W | ||
Bán kết | Caty McNally Asia Muhammad |
2-0 (6-3,6-2) | Jaqueline Adina Cristian Andreea Mitu |
W | ||
Tứ kết | Caty McNally Asia Muhammad |
2-1 (2-6,7-5,10-7) | Ingrid Gamarra Martins Yana Sizikova |
W | ||
Vòng 1 | Caty McNally Asia Muhammad |
2-0 (6-4,6-3) | Lidziya Marozava Katarzyna Piter |
W | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna-Lena Friedsam Nadiya Kichenok |
2-1 (7-5,1-6,10-8) | Asia Muhammad Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Melanie Klaffner Sinja Kraus |
0-2 (1-6,4-6) | Asia Muhammad Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (7-5,6-1) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan Monica Niculescu |
0-2 (62-77,4-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Cluj-Napoca 2,Washington,Cincinnati |
2023 | Đôi | 1 | Adelaide |
2022 | Đôi | 3 | Melbourne (Summer Set 1),Midland Chall. Nữ,Odlum Brown VanOpen |
2021 | Đôi | 2 | Monterrey,Midland Chall. Nữ |
2020 | Đôi | 2 | Auckland,Indian Wells Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | Monterrey |
2018 | Đôi | 1 | Quebec City |
2016 | Đôi | 1 | Guangzhou |
2015 | Đôi | 1 | Hertogenbosch |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: