ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Hao-Ching Chan
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Đài Loan |
Tuổi: | 31 | |
Chiều cao: | 175cm | |
Cân nặng: | 60kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2007 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 1149 | 1-2 | 0 | $ 573,583 |
Đôi nữ | 16 | 40-23 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 1097 | 6-33 | 0 | $ 3,741,073 |
Đôi nữ | 5 | 435-290 | 21 |
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Lyudmyla Kichenok |
Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
||||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Lyudmyla Kichenok |
0-2 (64-77,2-6) | Priscilla Hon Anna Kalinskaya |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Lyudmyla Kichenok |
2-1 (2-6,79-67,10-8) | Talia Gibson Maya Joint |
W | ||
WTA-Đôi-WTA Finals (Cứng) | ||||||
Bán kết | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-0,77-65) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Sara Errani Jasmine Paolini |
1-2 (6-3,63-77,9-11) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | |||
Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
1-2 (6-3,3-6,7-10) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | |||
Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (78-66,6-4) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | |||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Demi Schuurs Yue Yuan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki Kamilla Rakhimova |
0-2 (4-6,2-6) | Hao-Ching Chan Barbora Krejcikova |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (6-2,4-6,4-10) | Asia Muhammad Jessica Pegula |
L | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (2-6,6-4,10-6) | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,77-62) | Elisabetta Cocciaretto Diane Parry |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (4-6,4-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-4) | Elisabetta Cocciaretto Liudmila Samsonova |
W | ||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
0-2 (65-77,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 2 | Paula Badosa Karolina Muchova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Miyu Kato Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (5-7,6-3,12-10) | Makoto Ninomiya Viktoriya Tomova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-2) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (1-6,2-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 3 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-4) | Harriet Dart Diane Parry |
W | ||
Vòng 2 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (79-67,64-77,6-4) | Carmen Corley Ivana Corley |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (4-6,6-4,6-3) | Elisabetta Cocciaretto Clara Tauson |
W | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Miyu Kato |
1-2 (62-77,6-2,8-10) | Carmen Corley Ivana Corley |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Latisha Chan |
0-2 (4-6,0-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
2-0 (6-1,6-2) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Nao Hibino |
0-2 (2-6,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
1-2 (4-6,6-3,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (4-6,6-3,10-8) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (0-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-1) | Eri Hozumi Sara Sorribes Tormo |
W | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
0-2 (2-6,5-7) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Linda Noskova Katerina Siniakova |
W | ||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
1-2 (77-65,3-6,8-10) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
0-2 (1-6,4-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
0-2 (2-6,2-6) | Harriet Dart Diane Parry |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (6-2,7-5) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya Elena Vesnina |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Katie Boulter Heather Watson |
1-2 (1-6,6-3,5-7) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Leylah Annie Fernandez Erin Routliffe |
2-0 (77-61,6-3) | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-4,6-2) | Chloe Paquet Diane Parry |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Ingrid Neel |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Sara Sorribes Tormo |
2-0 (78-66,6-1) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (7-5,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-1 (4-6,6-3,10-2) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
W | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
W | ||
Tứ kết | Nastasja Mariana Schunk Ella Seidel |
0-2 (1-6,2-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
W | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-2,6-2) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
1-2 (4-6,6-0,5-10) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-4) | Ekaterina Alexandrova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-0 (6-3,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,0-6) | Asia Muhammad Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
1-2 (1-6,6-2,5-10) | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-1 (62-77,6-4,10-5) | Anna Blinkova Daria Saville |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ulrikke Eikeri Fang-Hsien Wu |
2-1 (3-6,77-65,10-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (65-77,4-6) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
0-2 (66-78,1-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (77-63,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (6-3,4-6,6-1) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Asia Muhammad |
1-2 (77-65,3-6,5-7) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Chung kết | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
0-2 (3-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
1-2 (6-4,2-6,0-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Hobart,Stuttgart |
2023 | Đôi | 1 | Hua Hin |
2022 | Đôi | 1 | Asian Games Tennis. |
2019 | Đôi | 4 | Hobart,Doha,Viking International Eastbourne,Tokyo |
2018 | Đôi | 1 | Dubai |
2017 | Đôi | 2 | Taiwan Open,Hồng Kông |
2016 | Đôi | 3 | Doha,Hồng Kông,Taiwan Open |
2015 | Đôi | 4 | PTT Pattaya Open,Cincinnati,Nurnberg,Hiroshima |
2014 | Đôi | 3 | AEGON International,Taipei Chall. Nữ,BMW Malaysian Open |
2013 | Đôi | 2 | Estoril Open,Shenzhen |
2012 | Đôi | 1 | Taipei Chall. Nữ |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: