ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Shuko Aoyama
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Nhật Bản |
Tuổi: | 37 | |
Chiều cao: | 154cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2007 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 197,436 |
Đôi nữ | 47 | 23-31 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 182 | 230-199 | 0 | $ 2,644,018 |
Đôi nữ | 27 | 511-332 | 20 |
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Bán kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (7-5,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-0,6-4) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-3,1-6,7-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (4-6,6-4,9-11) | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
L | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Miyu Kato |
1-2 (77-62,4-6,12-14) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (2-6,7-5,10-6) | Nao Hibino Jessika Ponchet |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Xiyu Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-4,77-63) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
W | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
1-2 (4-6,6-2,5-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (4-6,77-64,10-4) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-0 (6-2,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-3,6-4) | Mai Hontama Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Barbora Krejcikova |
2-0 (79-67,6-4) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jessie Aney Lena Papadakis |
0-2 (4-6,3-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-0,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-1 (6-3,3-6,10-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Bethanie Mattek-Sands Heather Watson |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-3,6-2) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (6-3,3-6,6-10) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
L | ||
Bán kết | Carmen Corley Ivana Corley |
0-2 (4-6,2-6) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
W | ||
Tứ kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-0) | Angelica Moratelli Sabrina Santamaria |
W | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-0 (6-2,6-1) | Maia Lumsden Anna Siskova |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Moyuka Uchijima Yafan Wang |
2-1 (6-2,2-6,10-8) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Makoto Ninomiya |
2-0 (711-69,6-3) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
0-2 (5-7,4-6) | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
2-0 (6-2,6-3) | Ana Bogdan Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
2-0 (6-2,7-5) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (7-5,6-2) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (0-6,3-6) | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
L | ||
Vòng 1 | Anna Blinkova Tereza Mihalikova |
0-2 (2-6,4-6) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
WTA-Đôi-bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-1 (4-6,6-0,11-9) | Shuko Aoyama Fang-Hsien Wu |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Suzan Lamens Eva Vedder |
2-0 (6-3,77-6) | Shuko Aoyama Aldila Sutjiadi |
L | ||
Vòng 1 | Isabelle Haverlag Michaella Krajicek |
0-2 (5-7,1-6) | Shuko Aoyama Aldila Sutjiadi |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (6-1,77-63) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Lyudmyla Kichenok |
0-2 (4-6,62-77) | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (3-6,1-6) | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucia Bronzetti Liudmila Samsonova |
2-0 (7-5,78-66) | Shuko Aoyama Timea Babos |
L | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Nadiya Kichenok |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Asia Muhammad Alycia Parks |
2-1 (6-4,4-6,10-8) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
2-1 (6-4,4-6,11-9) | Nadiya Kichenok Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (4-6,4-6) | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
2-0 (7-5,6-2) | Xinyu Wang Fang-Hsien Wu |
W | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Jessica Pegula |
2-1 (4-6,6-3,10-2) | Shuko Aoyama Fang-Hsien Wu |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
0-2 (63-77,4-6) | Storm Sanders Katerina Siniakova |
L | ||
Vòng 2 | Timea Babos Marie Bouzkova |
0-2 (4-6,5-7) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
Vòng 1 | Ankita Raina Prarthana Thombare |
1-2 (6-4,3-6,15-17) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
2-1 (0-6,6-2,11-9) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Linda Noskova Heather Watson |
2-1 (77-62,3-6,10-5) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
2-1 (6-2,1-6,10-6) | Fang-Hsien Wu Lin Zhu |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-0 (6-1,7-5) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Lidziya Marozava Katarzyna Piter |
0-2 (1-6,1-6) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
W | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
2-0 (79-67,6-2) | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
L | ||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Aleksandra Krunic |
2-1 (6-4,5-7,13-11) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Tokyo |
2023 | Đôi | 2 | Hertogenbosch,Montreal |
2021 | Đôi | 5 | WTA MELBOURNE, AUSTRALIA,Abu Dhabi Open,Miami,Viking International Eastbourne,Cleveland |
2020 | Đôi | 1 | St. Petersburg |
2019 | Đôi | 3 | Hertogenbosch,Tianjin,Moscow |
2017 | Đôi | 2 | Washington,Hiroshima |
2016 | Đôi | 1 | Hiroshima |
2014 | Đôi | 2 | Washington,Hiroshima |
2013 | Đôi | 2 | BMW Malaysian Open,Washington |
2012 | Đôi | 1 | Washington |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: