ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Nuria Parrizas-Diaz
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Tây Ban Nha |
Tuổi: | 33 | |
Chiều cao: | 170cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 91 | 44-29 | 0 | $ 280,977 |
Đôi nữ | - | 1-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 1240 (2007-8-27) | 517-339 | 0 | $ 1,866,853 |
Đôi nữ | - | 104-160 | 0 |
WTA-Đơn -Workday Canberra International (Cứng) | ||||||
Bán kết | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (2-6,2-6) | Aoi Ito |
L | ||
Tứ kết | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-3,6-3) | Oksana Selekhmeteva |
W | ||
Vòng 2 | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-2,6-4) | Sarah Saito |
W | ||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
2-1 (3-6,6-4,77-65) | Jana Fett |
W | ||
WTA-Đơn -Limoges Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Viktorija Golubic |
L | ||
Tứ kết | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-3,6-2) | Varvara Lepchenko |
W | ||
Vòng 2 | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-1,6-3) | Lilli Tagger |
W | ||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
2-1 (6-4,3-6,7-5) | Jil Belen Teichmann |
W | ||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Samantha Murray Eden Silva |
2-0 (7-5,6-2) | Ivonne Cavalle-Reimers Nuria Parrizas-Diaz |
L | ||
WTA-Đơn -Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Carole Monnet |
2-0 (6-2,7-5) | Nuria Parrizas-Diaz |
L | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (0-6,4-6) | Ann Li |
L | ||
WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Jil Belen Teichmann |
2-0 (710-68,6-4) | Nuria Parrizas-Diaz |
L | ||
Bán kết | Olga Danilovic |
0-2 (5-7,4-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Tứ kết | Nuria Brancaccio |
0-2 (1-6,5-7) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Vòng 2 | Ipek Oz |
0-2 (0-6,1-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Vòng 1 | Viktoria Kuzmova |
0-2 (1-6,4-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đơn -Elle Spirit Open (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (2-6,64-77) | Petra Marcinko |
L | ||
Tứ kết | Jil Belen Teichmann |
1-2 (6-1,3-6,5-7) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Vòng 2 | Carole Monnet |
1-2 (77-64,3-6,2-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Vòng 1 | Selena Janicijevic |
0-2 (0-6,1-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đơn -BCR Iasi Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (4-6,4-6) | Petra Martic |
L | ||
WTA-Đơn -Nordea Open (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (4-6,4-6) | Ann Li |
L | ||
Tứ kết | Nuria Parrizas-Diaz |
2-1 (6-2,4-6,7-5) | Tamara Korpatsch |
W | ||
Vòng 2 | Maria Lourdes Carle |
1-2 (4-6,78-66,5-7) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
Vòng 1 | Julia Riera |
0-2 (3-6,1-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đơn -BBVA Open Internacional de Valencia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
1-2 (64-77,6-3,4-6) | Darja Semenistaja |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (1-6,1-6) | Ana Bogdan |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Nuria Parrizas-Diaz |
0-2 (3-6,1-6) | Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
0-2 (3-6,63-77) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Harriet Dart |
2-0 (6-3,6-2) | Nuria Parrizas-Diaz |
L | ||
Vòng 2 | Nuria Parrizas-Diaz |
2-1 (6-1,3-6,6-4) | Anna Blinkova |
W | ||
Vòng 1 | Laura Siegemund |
0-2 (4-6,4-6) | Nuria Parrizas-Diaz |
W | ||
WTA-Đơn -Workday Canberra International (Cứng) | ||||||
Chung kết | Nuria Parrizas-Diaz |
2-0 (6-4,6-3) | Harriet Dart |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Workday Canberra International |
2021 | Đơn | 2 | Bastad,Columbus WTA 125K |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: