ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Arantxa Rus
Theo dõi
|
Quốc tịch: | - |
Tuổi: | 34 | |
Chiều cao: | 180cm | |
Cân nặng: | 65kg | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 76 | 36-32 | 0 | $ 860,147 |
Đôi nữ | 123 | 12-23 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 61 | 699-429 | 1 | $ 4,035,085 |
Đôi nữ | 114 | 263-213 | 4 |
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
2-0 (6-2,6-4) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Viktorija Golubic |
2-1 (7-5,4-6,77-65) | Arantxa Rus |
L | ||
Vòng 2 | Linda Fruhvirtova |
0-2 (4-6,64-77) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đôi-Nanchang (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Shuai Zhang |
2-0 (6-2,6-2) | Ivonne Cavalle-Reimers Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
1-2 (4-6,77-62,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xiyu Wang |
2-0 (6-2,6-4) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ivonne Cavalle-Reimers Arantxa Rus |
0-2 (3-6,64-77) | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Shuai Zhang |
2-1 (1-6,6-3,10-6) | Ulrikke Eikeri Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
0-2 (3-6,1-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-1 (6-0,5-7,6-1) | Arantxa Rus Nina Stojanovic |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro |
2-0 (6-1,6-1) | Arantxa Rus |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan |
0-2 (4-6,65-77) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Arantxa Rus |
0-2 (4-6,2-6) | Mccartney Kessler |
L | ||
Vòng 2 | Viktoriya Tomova |
0-2 (3-6,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (6-3,77-64) | Lucia Bronzetti |
W | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus Demi Schuurs |
1-2 (77-62,3-6,4-10) | Caroline Garcia Diane Parry |
L | ||
WTA-Đơn -Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (2-6,4-6) | Qinwen Zheng |
L | ||
Vòng 1 | Olivia Gadecki |
0-2 (4-6,1-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đôi-Palermo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Abbagnato Giorgia Pedone |
2-0 (6-2,6-4) | Arantxa Rus Eva Vedder |
L | ||
WTA-Đơn -Palermo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (2-6,5-7) | Irina Begu |
L | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-1 (65-77,6-4,6-2) | Martina Trevisan |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Nao Hibino |
2-0 (6-2,6-4) | Tatjana Maria Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (5-7,3-6) | Maria Sakkari |
L | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (6-2,6-3) | Yue Yuan |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-3,6-4) | Arantxa Rus Fang-Hsien Wu |
L | ||
WTA-Đơn -Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
0-2 (4-6,1-6) | Paula Badosa |
L | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
1-2 (6-3,2-6,1-6) | Zeynep Sonmez |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (1-6,63-77) | Magda Linette Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Dalma Galfi |
2-0 (6-0,6-3) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anna Blinkova Arantxa Rus |
1-2 (3-6,6-1,4-6) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
L | ||
Vòng 1 | Alize Cornet Fiona Ferro |
1-2 (66-78,6-3,63-710) | Anna Blinkova Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (3-6,4-6) | Elena Rybakina |
L | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (6-4,6-3) | Angelique Kerber |
W | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lidziya Marozava Arantxa Rus |
0-2 (3-6,2-6) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đơn -Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Maria Lourdes Carle |
2-0 (6-3,6-3) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (6-1,6-2) | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
L | ||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
2-0 (6-2,7-5) | Monica Niculescu Alycia Parks |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Maria Camila Osorio Serrano |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Tứ kết | Arantxa Rus |
1-2 (6-3,2-6,4-6) | Guiomar Maristany Zuleta De Reales |
L | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Tứ kết | Ana Bogdan Arantxa Rus |
0-2 (4-6,2-6) | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
2-0 (6-4,6-0) | Erika Andreeva |
W | ||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (6-3,6-4) | Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đôi-Catalonia Open | ||||||
Vòng 1 | Ana Bogdan Arantxa Rus |
2-0 (6-2,6-2) | Maryna Kolb Nadiya Kolb |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff |
2-0 (6-0,6-0) | Arantxa Rus |
L | ||
Vòng 1 | Brenda Fruhvirtova |
0-2 (5-7,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Arantxa Rus |
0-2 (69-711,1-6) | Magda Linette |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Arantxa Rus Mayar Sherif |
L | ||
WTA-Đơn -Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anastasia Pavlyuchenkova |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus Mayar Sherif |
2-0 (78-66,6-3) | Elixane Lechemia Jessika Ponchet |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
1-2 (2-6,78-66,66-78) | Katie Volynets |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
1-2 (4-6,6-3,3-6) | Oceane Dodin |
L | ||
Vòng 1 | Sara Sorribes Tormo |
0-2 (0-6,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Harriet Dart Heather Watson |
2-1 (4-6,6-1,11-9) | Marina Bassols Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rebeka Masarova |
2-1 (6-3,4-6,7-5) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tatjana Maria |
2-0 (77-65,6-2) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
0-2 (2-6,4-6) | Viktoria Azarenka |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (78-66,6-3) | Arantxa Rus Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Arantxa Rus |
0-2 (63-77,62-77) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Storm Sanders Alycia Parks |
0-2 (2-6,4-6) | Sofia Kenin Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
1-2 (5-7,6-3,65-77) | Petra Martic |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Arantxa Rus |
1-2 (6-3,66-78,65-77) | Ana Bogdan |
L | ||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
2-1 (4-6,6-4,6-0) | Alize Cornet |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Bondar Kimberley Zimmermann |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Errani Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arantxa Rus |
2-0 (7-5,6-1) | Greetje Minnen |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
0-2 (1-6,5-7) | Anna Kalinskaya |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katarzyna Kawa Marta Kostyuk |
2-0 (6-0,6-2) | Tatjana Maria Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina |
0-2 (1-6,0-6) | Arantxa Rus |
W | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Elise Mertens |
2-0 (7-5,6-0) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tatjana Maria Arantxa Rus |
1-2 (6-3,3-6,5-10) | Irina Khromacheva Miriam Kolodziejova |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Arantxa Rus |
2-0 (6-2,6-3) | Varvara Gracheva |
W | ||
Vòng 1 | Linda Fruhvirtova |
1-2 (3-6,7-5,3-6) | Arantxa Rus |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Hamburg |
2023 | Đơn | 2 | Grand Est Open 88,Hamburg |
2021 | Đôi | 1 | Lyon |
2020 | Đôi | 2 | Linz,Palermo |
2017 | Đôi | 1 | Bastad |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: