ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Yi-Fan Xu
Theo dõi
|
Quốc tịch: | China |
Tuổi: | 36 | |
Chiều cao: | 165cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2004 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 197,997 |
Đôi nữ | 43 | 21-28 | 1 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 148 | 217-193 | 0 | $ 3,533,199 |
Đôi nữ | 9 | 476-316 | 14 |
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
Linda Noskova Yi-Fan Xu |
||||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
2-0 (6-1,6-4) | Yi-Fan Xu Zhaoxuan Yang |
L | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Anastasia Potapova |
0-2 (2-6,4-6) | Yi-Fan Xu Zhaoxuan Yang |
W | ||
WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (3-6,6-3,10-8) | Xiyu Wang Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Bán kết | Aldila Sutjiadi Yi-Fan Xu |
0-2 (2-6,0-6) | Demi Schuurs Yue Yuan |
L | ||
Tứ kết | Zhaoxuan Yang Shuai Zhang |
0-2 (4-6,4-6) | Aldila Sutjiadi Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Aldila Sutjiadi Yi-Fan Xu |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anna Danilina Irina Khromacheva |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
2-1 (0-6,6-4,11-9) | Yafan Wang Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Viktoriya Tomova |
1-2 (2-6,6-4,7-10) | Yafan Wang Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Makoto Ninomiya Yi-Fan Xu |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
1-2 (3-6,77-65,64-710) | Mirra Andreeva Anastasia Pavlyuchenkova |
L | ||
WTA-Đôi-Cleveland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
1-2 (6-3,3-6,6-10) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
Bán kết | Samantha Murray Eden Silva |
0-2 (3-6,2-6) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
Tứ kết | Quinn Gleason Ingrid Gamarra Martins |
0-2 (3-6,4-6) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Yana Sizikova Fang-Hsien Wu |
1-2 (77-64,3-6,7-10) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-3,6-4) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Yi-Fan Xu |
0-2 (0-6,1-6) | Giuliana Olmos Jessica Pegula |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ashlyn Krueger Yi-Fan Xu |
0-2 (65-77,1-6) | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
L | ||
Vòng 1 | Eugenie Bouchard Sloane Stephens |
0-2 (3-6,4-6) | Ashlyn Krueger Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (6-2,77-63) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Katarzyna Kawa |
1-2 (4-6,6-4,66-710) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
Tứ kết | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
2-0 (77-64,7-5) | Olivia Nicholls Diane Parry |
W | ||
Vòng 1 | Irina Khromacheva Ingrid Gamarra Martins |
0-2 (4-6,5-7) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (5-7,6-4,6-10) | Hailey Baptiste Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
1-2 (1-6,6-3,5-10) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-0) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Irina Khromacheva Yana Sizikova |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
L | ||
Bán kết | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,4-6) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
Tứ kết | Harriet Dart Xiyu Wang |
1-2 (6-0,3-6,7-10) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | Lidziya Marozava Arantxa Rus |
0-2 (3-6,2-6) | Anna Danilina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Heather Watson Yi-Fan Xu |
1-2 (3-6,6-1,8-10) | Xinyu Wang Saisai Zheng |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (6-2,6-4) | Heather Watson Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina Dayana Yastremska |
0-2 (2-6,3-6) | Heather Watson Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Fang-Hsien Wu Yi-Fan Xu |
1-2 (6-3,4-6,7-10) | Barbora Krejcikova Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Sophie Chang Yi-Fan Xu |
1-2 (4-6,6-1,8-10) | Lyudmyla Kichenok Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-0 (6-4,6-1) | Laura Siegemund Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Anna Danilina Shuai Zhang |
0-2 (64-77,3-6) | Laura Siegemund Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Garcia Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,3-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-WTA San Diego Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Yi-Fan Xu |
0-2 (1-6,2-6) | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (77-64,6-3) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
L | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Alexandra Panova |
0-2 (65-77,2-6) | Alycia Parks Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-0 (77-65,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
L | ||
Tứ kết | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Ekaterina Alexandrova Irina Khromacheva |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Arantxa Rus |
0-2 (63-77,62-77) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
Vòng 1 | AL-NAIMI, Mubaraka Ipek Oz |
0-2 (2-6,1-6) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
2-0 (77-63,6-4) | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
0-2 (5-7,2-6) | Beatriz Haddad Maia Taylor Townsend |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Desirae Krawczyk Ena Shibahara |
2-0 (77-65,6-1) | Tereza Mihalikova Yi-Fan Xu |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Cleveland |
2023 | Đôi | 1 | Internationaux de Strasbourg |
2022 | Đôi | 2 | Indian Wells,San Jose |
2020 | Đôi | 1 | Adelaide |
2019 | Đôi | 1 | Nurnberg |
2018 | Đôi | 2 | Sydney,Viking International Eastbourne |
2017 | Đôi | 2 | Miami,New Haven |
2015 | Đôi | 2 | Stanford,Tianjin |
2013 | Đôi | 2 | Seoul,Nanjing Open |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: