ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Monica Niculescu
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Romania |
Tuổi: | 37 | |
Chiều cao: | 168cm | |
Cân nặng: | 63kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 2002 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 193,942 |
Đôi nữ | 34 | 26-21 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 28 | 531-367 | 3 | $ 7,028,893 |
Đôi nữ | 11 | 558-347 | 12 |
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sabrina Santamaria Sloane Stephens |
Monica Niculescu Fanny Stollar |
||||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Chung kết | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (6-3,6-4) | Belinda Bencic Celine Naef |
W | ||
Bán kết | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (6-4,6-2) | Quinn Gleason Kimberley Zimmermann |
W | ||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-4) | Oksana Kalashnikova Lara Salden |
W | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (3-6,6-3,4-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (4-6,6-4,10-8) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
1-2 (6-3,2-6,2-10) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Bán kết | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-4,6-4) | Timea Babos Harriet Dart |
W | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-1 (4-6,6-0,10-8) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (6-0,3-6,10-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-2) | Kimberly Birrell Su-Wei Hsieh |
W | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-0 (6-2,7-5) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maia Lumsden Anna Siskova |
2-1 (3-6,7-5,7-5) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Chung kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (6-3,3-6,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
W | ||
Bán kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
1-2 (6-4,63-77,4-10) | Hanyu Guo Monica Niculescu |
W | ||
Tứ kết | Hanyu Guo Monica Niculescu |
2-1 (6-4,5-7,10-3) | Ulrikke Eikeri Aldila Sutjiadi |
W | ||
Vòng 1 | Hanyu Guo Monica Niculescu |
2-0 (6-3,7-5) | Conny Perrin Valeriya Strakhova |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hanyu Guo Monica Niculescu |
0-2 (1-6,5-7) | Xiyu Wang Yue Yuan |
L | ||
WTA-Đôi-Thế vận hội Olympic (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Irina Begu Monica Niculescu |
0-2 (62-77,5-7) | Su-Wei Hsieh Chia Yi Tsao |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Emma Navarro Diana Shnaider |
2-1 (3-6,6-4,6-4) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-2,6-1) | Lauren Davis Sabrina Santamaria |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Asia Muhammad Aldila Sutjiadi |
1-2 (6-3,4-6,6-10) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Bán kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-1,6-4) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-0 (6-2,6-3) | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
W | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Tereza Mihalikova |
0-2 (1-6,3-6) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Arantxa Rus |
2-0 (6-2,7-5) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
2-0 (6-1,6-3) | Monica Niculescu Alycia Parks |
L | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Miyu Kato Monica Niculescu |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-2,10-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Charleston Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
0-2 (4-6,3-6) | Sara Errani Tereza Mihalikova |
L | ||
Tứ kết | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
2-1 (6-3,3-6,10-6) | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech |
W | ||
Vòng 1 | Irina Khromacheva Monica Niculescu |
2-0 (6-3,6-1) | Sophie Chang Angela Kulikov |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-3,5-7,11-9) | Greetje Minnen Monica Niculescu |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Monica Niculescu |
1-2 (6-1,2-6,4-10) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
0-2 (3-6,65-77) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (2-6,5-7) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Veronika Kudermetova Alexandra Panova |
0-2 (2-6,5-7) | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
W | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
0-2 (4-6,5-7) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ingrid Gamarra Martins Monica Niculescu |
0-2 (3-6,1-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ana Bogdan Monica Niculescu |
0-2 (62-77,4-6) | Asia Muhammad Demi Schuurs |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 3 | Internationaux de Strasbourg,Monterrey,Angers Chall. Nữ |
2023 | Đôi | 1 | Angers Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | WTA Astana open Nur-sutan kazakhstan,Limoges Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | Hua Hin |
2017 | Đôi | 1 | Lugano |
2017 | Đơn | 1 | Limoges Chall. Nữ |
2016 | Đôi | 3 | Shenzhen,Washington,New Haven |
2016 | Đơn | 1 | Luxembourg |
2014 | Đôi | 2 | Shenzhen,Hobart |
2014 | Đơn | 1 | Guangzhou |
2013 | Đơn | 1 | Brasil Open |
2012 | Đôi | 1 | Hobart |
2009 | Đôi | 1 | Budapest |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: