ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Oksana Kalashnikova
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Georgia |
Tuổi: | 34 | |
Chiều cao: | 184cm | |
Cân nặng: | - | |
Thuận tay: | Tay trái | |
Bắt đầu sự nghiệp: | - | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 130,957 |
Đôi nữ | 72 | 23-30 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 156 | 185-159 | 0 | $ 1,365,558 |
Đôi nữ | 43 | 397-386 | 6 |
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Qianhui Tang |
Sofia Kenin Magda Linette |
||||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monique Barry Jade Otway |
2-1 (6-3,3-6,10-4) | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Limoges Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Bán kết | Erika Andreeva Selena Janicijevic |
2-1 (5-7,6-3,10-8) | Oksana Kalashnikova Lara Salden |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Lara Salden |
2-0 (78-66,7-5) | Emily Appleton Maia Lumsden |
W | ||
WTA-Đôi-Angers Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-4) | Oksana Kalashnikova Lara Salden |
L | ||
WTA-Đôi-Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Varvara Lepchenko Elizabeth Mandlik |
2-1 (6-3,3-6,10-5) | Oksana Kalashnikova Nina Stojanovic |
L | ||
WTA-Đôi-Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-1 (2-6,7-5,10-7) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
Bán kết | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
2-0 (6-4,6-3) | Samantha Murray Eden Silva |
W | ||
Tứ kết | Valeria Savinykh Marina Stakusic |
0-2 (2-6,4-6) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
W | ||
Vòng 1 | Maria Camila Osorio Serrano Ena Shibahara |
1-2 (6-3,3-6,10-12) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
W | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
2-0 (6-3,6-2) | Varvara Gracheva Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Monterrey (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anna Danilina Irina Khromacheva |
2-0 (6-4,6-2) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
L | ||
Vòng 1 | Erika Andreeva Maria Lourdes Carle |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (6-2,6-3) | Oksana Kalashnikova Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đôi-Palermo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
1-2 (6-2,3-6,7-10) | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
L | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Elina Avanesyan Oksana Kalashnikova |
1-2 (3-6,77-61,2-6) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
L | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
1-2 (4-6,6-3,5-10) | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
L | ||
Vòng 1 | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
1-2 (77-63,3-6,4-10) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
W | ||
WTA-Đôi-Birmingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-64,6-2) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-0,6-3) | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Yana Sizikova |
Hoãn lại | Ekaterina Alexandrova Veronika Kudermetova |
|||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Aliaksandra Sasnovich |
0-2 (4-6,3-6) | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
L | ||
WTA-Đôi-Grand Prix de SAR La Princesse Lalla Meryem (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Irina Khromacheva Yana Sizikova |
2-0 (6-3,6-2) | Oksana Kalashnikova Kimberley Zimmermann |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Kimberley Zimmermann |
2-0 (6-3,6-3) | Malak El Allami Aya El Aouni |
W | ||
WTA-Đôi-Open Capfinances Rouen Metropole (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
1-2 (6-4,2-6,6-10) | Naiktha Bains Maia Lumsden |
L | ||
Tứ kết | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Arantxa Rus Mayar Sherif |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Monica Niculescu |
1-2 (6-3,5-7,8-10) | Nao Hibino Oksana Kalashnikova |
W | ||
WTA-Đôi-Bogota (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Irina Maria Bara Yuliia Starodubtseva |
2-1 (5-7,7-5,10-5) | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
L | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
L | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-2,10-6) | Demi Schuurs Luisa Stefani |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Alycia Parks |
0-2 (5-7,3-6) | Magda Linette Bernarda Pera |
L | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
1-2 (7-5,4-6,7-10) | Katarzyna Kawa Bibiane Schoofs |
L | ||
Tứ kết | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
2-1 (3-6,6-3,11-9) | Maya Joint Sabina Zeynalova |
W | ||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Nadiya Kichenok |
2-0 (77-64,77-65) | Sophie Chang Angela Kulikov |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Sofia Kenin |
2-1 (6-4,3-6,11-9) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
L | ||
Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Oksana Kalashnikova |
2-1 (6-4,3-6,13-11) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
WTA-Đôi-Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
2-0 (6-4,6-1) | Oksana Kalashnikova Samantha Murray |
L | ||
WTA-Đôi-Linz (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Katarzyna Piter |
1-2 (4-6,6-3,7-10) | Elisabetta Cocciaretto Martina Trevisan |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daria Saville Ajla Tomljanovic |
2-0 (6-4,6-3) | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Oksana Kalashnikova Maia Lumsden |
1-2 (77-62,1-6,8-10) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
L | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 1 | Livesport Prague Open |
2022 | Đôi | 2 | Budapest,Limoges Chall. Nữ |
2019 | Đôi | 1 | New Haven Chall. Nữ |
2017 | Đôi | 1 | Budapest |
2016 | Đôi | 1 | Hertogenbosch |
2015 | Đôi | 1 | Budapest |
2013 | Đôi | 1 | Baku, Azerbaijan,Baku Cup |
2012 | Đôi | 1 | The Royal Indian Open |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: