bodytop1
bodytop2
Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 197
  • Số lần đối mặt với Break Points 293
  • Lỗi kép 109
  • Số lần cứu Break Points 63%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 557
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
  • Thắng Games Giao Bóng 80%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
  • Số lần games trả giao bóng 559
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 332
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 30
  • Lỗi kép 11
  • Số lần cứu Break Points 60%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
  • Số lần games giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 37
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
  • Cơ hội giành Break Points 16
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 38%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Aces 239
  • Số lần đối mặt với Break Points 422
  • Lỗi kép 149
  • Số lần cứu Break Points 62%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 758
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 79%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
  • Số lần games trả giao bóng 763
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 427
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 35%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp