ĐĂNG NHẬP THÀNH CÔNG!
Đánh thức đam mê bóng đá, bùng nổ cảm xúc cùng những kèo cược đỉnh cao!
Xin vui lòng chờ...
BONGDAKO sẽ liên tục tự động cập nhật và làm mới dữ liệu trận đấu |
Bethanie Mattek-Sands
Theo dõi
|
Quốc tịch: | Mỹ |
Tuổi: | 39 | |
Chiều cao: | 168cm | |
Cân nặng: | 66kg | |
Thuận tay: | Tay phải | |
Bắt đầu sự nghiệp: | 1999 | |
HLV: | - |
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-1 | 0 | $ 493,384 |
Đôi nữ | 19 | 27-21 | 2 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 30 | 376-322 | 0 | $ 8,830,726 |
Đôi nữ | 1 | 469-264 | 30 |
WTA-Đôi-Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
Irina Begu Marketa Vondrousova |
||||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-3,1-6,7-10) | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
L | ||
WTA-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Ena Shibahara Laura Siegemund |
L | ||
Tứ kết | Nicole Melichar-Martinez Diana Shnaider |
1-2 (67-79,6-3,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang Saisai Zheng |
0-2 (5-7,2-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Angelica Moratelli Anna Siskova |
2-0 (6-1,6-2) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (77-63,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Sara Errani Jasmine Paolini |
2-1 (6-3,1-6,10-4) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-1,6-2) | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
W | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (0-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Makoto Ninomiya Yi-Fan Xu |
0-2 (4-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Eri Hozumi |
2-1 (6-0,4-6,10-4) | Bethanie Mattek-Sands Heather Watson |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Demi Schuurs Luisa Stefani |
2-0 (6-4,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Maia Lumsden Anna Siskova |
0-2 (2-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Timea Babos Nadiya Kichenok |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Magda Linette Peyton Stearns |
2-1 (3-6,6-4,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Bán kết | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
2-1 (6-2,3-6,10-7) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,710-68,10-1) | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (6-3,5-7,10-6) | Liudmila Samsonova Yafan Wang |
W | ||
Vòng 1 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-0,6-0) | Chloe Paquet Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đôi-Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
L | ||
Bán kết | Camilla Rosatello Kimberley Zimmermann |
0-2 (2-6,2-6) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Tứ kết | Barbora Palicova Dominika Salkova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
W | ||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Lucie Safarova |
2-0 (6-2,7-5) | Shuko Aoyama Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,3-6,6-1) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 2 | Miyu Kato Shuai Zhang |
0-2 (1-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 1 | Greetje Minnen Heather Watson |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Cristina Bucsa Monica Niculescu |
2-1 (2-6,6-4,711-69) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Magdalena Frech Viktoriya Tomova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Internationaux de Strasbourg (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Sloane Stephens |
2-0 (77-63,6-3) | Desirae Krawczyk Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
2-1 (6-4,4-6,11-9) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Nadiya Kichenok |
0-2 (3-6,1-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff Taylor Townsend |
2-1 (6-2,4-6,10-8) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
Vòng 1 | Ashlyn Krueger Erin Routliffe |
1-2 (65-77,7-5,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Hao-Ching Chan Veronika Kudermetova |
2-0 (6-4,6-3) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
L | ||
Tứ kết | Paula Badosa Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
W | ||
Vòng 1 | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
2-0 (6-0,6-3) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (4-6,77-65,11-9) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-1 (62-77,6-4,10-1) | Sara Errani Jasmine Paolini |
W | ||
Tứ kết | Su-Wei Hsieh Elise Mertens |
1-2 (6-1,4-6,9-11) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Vòng 2 | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,6-4) | Oksana Kalashnikova Monica Niculescu |
W | ||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-3) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
L | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | Hanyu Guo Xinyu Jiang |
L | ||
WTA-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ulrikke Eikeri Hanyu Guo |
2-0 (6-2,6-4) | Bethanie Mattek-Sands Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Linda Noskova Heather Watson |
0-2 (4-6,64-77) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
Bán kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Beatriz Haddad Maia Luisa Stefani |
W | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marie Bouzkova Sara Sorribes Tormo |
W | ||
Vòng 1 | Miyu Kato Aldila Sutjiadi |
0-2 (3-6,4-6) | Sofia Kenin Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Garcia Kristina Mladenovic |
2-1 (4-6,78-66,6-2) | Bethanie Mattek-Sands Xinyu Wang |
L | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sophie Chang Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (1-6,3-6) | Hao-Ching Chan Giuliana Olmos |
L | ||
WTA-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
1-2 (3-6,77-65,8-10) | Anna Danilina Viktoria Kuzmova |
L | ||
Bán kết | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
2-0 (6-3,77-65) | Mccartney Kessler Suzan Lamens |
W | ||
No Data. |
Năm | Loại | Chức vô địch | Giải đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 2 | Abu Dhabi Open,Miami |
2023 | Đôi | 1 | Seoul |
2019 | Đôi | 1 | Bắc Kinh |
2017 | Đôi | 3 | Brisbane,Úc Mở rộng,Pháp Mở rộng |
2016 | Đôi | 5 | Indian Wells,Miami,Mỹ Mở rộng,Wuhan,Bắc Kinh |
2015 | Đôi | 5 | Sydney,Úc Mở rộng,Stuttgart,Pháp Mở rộng,Toronto |
2013 | Đôi | 2 | Brisbane,Dubai |
2012 | Đôi | 1 | Brussels Open |
2011 | Đôi | 1 | Open GDF SUEZ |
2010 | Đôi | 1 | MPS Group Championships |
2009 | Đôi | 3 | Family Circle Cup,Warsaw Open,Stuttgart |
2008 | Đôi | 1 | Bogota |
2007 | Đôi | 1 | Western and Southern Financial Group |
Âm thanh đội nhà ghi bàn:
Âm thanh đội nhà ghi bàn: